Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aact
/
Ares Acquisition Corporation II
AACT
11.395
USD
+0.005
+0.04%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.400
USD
+11.400
Sau giờ giao dịch (ET)
704.89M
Vốn hóa
43.17
P/E TTM
Ares Acquisition Corporation II
11.395
+0.005
+0.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-90.13%
137.90K
-60.00%
657.31K
-48.81%
975.32K
-47.22%
1.19M
-44.59%
1.40M
--
1.64M
--
1.91M
--
2.25M
--
2.52M
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-90.13%
137.90K
-60.00%
657.31K
-48.81%
975.32K
-47.22%
1.19M
-44.59%
1.40M
--
1.64M
--
1.91M
--
2.25M
--
2.52M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
2.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
2.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-33.04%
248.75K
-80.73%
90.30K
-75.36%
125.66K
-61.02%
247.63K
-48.35%
371.47K
51977.56%
468.70K
--
509.95K
--
635.33K
--
719.26K
--
900.00
--
1.25K
--
388.07K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
59.94%
2.83M
-64.60%
747.61K
-54.41%
1.10M
-50.26%
1.44M
-45.43%
1.77M
234571.22%
2.11M
--
2.42M
--
2.89M
--
3.24M
--
900.00
--
1.25K
--
388.07K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
841.88K
--
416.17K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
3.97%
558.15M
5.02%
556.50M
5.31%
550.80M
5.55%
544.25M
5.50%
536.85M
62840.95%
529.89M
--
523.04M
--
515.66M
--
508.87M
--
841.88K
--
416.17K
--
--
Tổng tài sản
4.15%
560.98M
4.75%
557.25M
5.03%
551.90M
5.23%
545.69M
5.17%
538.61M
63024.34%
532.00M
--
525.45M
--
518.55M
--
512.11M
--
842.78K
--
417.42K
--
388.07K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
126.16%
52.58K
160.40%
58.59K
569.61%
50.22K
--
45.45K
--
23.25K
--
22.50K
--
7.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
2044.89%
9.39M
641.67%
3.03M
154.15%
690.35K
63.73%
528.05K
56.76%
438.00K
-16.48%
409.11K
--
271.63K
--
322.51K
--
279.41K
--
489.84K
--
223.06K
--
202.64K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
2.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
344.28K
--
181.86K
--
172.07K
-Nợ ngắn hạn
--
2.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
344.28K
--
181.86K
--
172.07K
Nợ ngắn hạn khác
126.16%
52.58K
160.40%
58.59K
569.61%
50.22K
--
45.45K
--
23.25K
--
22.50K
--
7.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
2536.47%
12.16M
616.58%
3.09M
165.31%
740.57K
77.82%
573.50K
65.08%
461.25K
-48.26%
431.61K
--
279.13K
--
322.51K
--
279.41K
--
834.12K
--
404.92K
--
374.71K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
29.62%
6.48M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
29.62%
6.48M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-52.23%
8.36M
0.00%
17.50M
0.00%
17.50M
0.00%
17.50M
0.00%
17.50M
--
17.50M
--
17.50M
--
17.50M
--
17.50M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-52.23%
8.36M
0.00%
17.50M
0.00%
17.50M
0.00%
17.50M
0.00%
17.50M
--
17.50M
--
17.50M
--
17.50M
--
17.50M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-34.04%
14.84M
0.00%
22.50M
0.00%
22.50M
0.00%
22.50M
0.00%
22.50M
--
22.50M
--
22.50M
--
22.50M
--
22.50M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
17.59%
27.00M
11.61%
25.59M
2.03%
23.24M
1.10%
23.07M
0.80%
22.96M
2649.20%
22.93M
--
22.78M
--
22.82M
--
22.78M
--
834.12K
--
404.92K
--
374.71K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.97%
558.05M
5.02%
556.40M
5.31%
550.70M
5.55%
544.16M
5.50%
536.75M
2119054.01%
529.79M
--
522.94M
--
515.56M
--
508.77M
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-14.13%
-24.07M
-19.43%
-24.75M
-8.76%
-22.04M
-8.59%
-21.54M
-8.51%
-21.09M
-126718.17%
-20.72M
--
-20.27M
--
-19.83M
--
-19.44M
--
-16.34K
--
-12.50K
--
-11.64K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
23.71K
--
23.85K
--
22.48K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.55%
533.98M
4.44%
531.65M
5.17%
528.66M
5.43%
522.62M
5.38%
515.65M
5877600.98%
509.07M
--
502.67M
--
495.72M
--
489.33M
--
8.66K
--
12.50K
--
13.36K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký