
Azvalor Blue Chips FI
Azvalor Asset Management
Azvalor Blue Chips FI là một quỹ đầu tư chủ yếu vào các công ty quốc tế. Ít nhất 75% danh mục của quỹ tập trung vào các công ty có vốn hóa thị trường lớn (tối thiểu 3 tỷ Euro), với tiềm năng tăng trưởng trong trung và dài hạn, không giới hạn ngành nghề hay quốc gia.
Cổ phiếu nắm giữ
Quy mô tài sản
% Top 10
374
$2.00B
49.17%
Mới nhất2025Q2
Mua vào nhiều nhấtSHI (GB)
Bán ra nhiều nhấtMAP (ES)
Phân bổ ngành
Phân tích ngành cấp 3
Phân tích ngành cấp 1
Phân tích ngành cấp 2
Phân tích ngành cấp 3
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Kim loại & Khai thác
Dầu mỏ và Khí đốt
Than đá
Thực phẩm & Thuốc lá
Giấy & Sản phẩm từ rừng
Khách sạn & Dịch vụ Giải trí
Dịch vụ vận chuyển hành khách
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Xây dựng & Kỹ thuật
Dược phẩm
Khác
Danh mục đầu tư
2025Q2
2025Q2
2025Q1
2024Q4
2024Q3
2024Q2
2024Q1
2023Q4
2023Q3
2023Q2
Số
Tên
% Danh mục đầu tư
Cổ phiếu đã giao dịch
Giá trị thị trường (Ngày)
Giá trị thị trường
Cổ phiếu nắm giữ
Ngành
Ngày báo cáo
7.79%
+4.47M
$155.77M
$131.71M
4.96M
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
2024-12-31
Barrick Mining Ord Shs (CA)
ABX
6.97%
-294.24K
$139.37M
--
8.99M
Kim loại & Khai thác
2024-12-31
Arch Resources Ord Shs Class A (US)
ARCH
6.76%
-12.34K
$135.10M
--
895.70K
Than đá
2023-10-17
4
PrairieSky Royalty Ord Shs (CA)
PSK
5.48%
+114.88K
$109.49M
$178.40M
5.62M
Dầu mỏ và Khí đốt
2024-12-31
5.00%
+2.36M
$99.87M
$88.04M
2.60M
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
2024-12-31
7
Imperial Brands Ord Shs (GB)
IMB
3.45%
-906.25K
$68.96M
--
2.15M
Thực phẩm & Thuốc lá
2024-12-31
8
Tenaris Ord Shs (IT)
TENR
3.37%
-246.10K
$67.33M
--
3.58M
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
2024-12-31
9
British American Tobacco Ord Shs (GB)
BATS
3.10%
-1.20M
$61.87M
--
1.71M
Thực phẩm & Thuốc lá
2024-12-31
10
Whitehaven Coal Ord Shs (AU)
WHC
2.76%
+6.68M
$55.09M
--
14.29M
Than đá
2024-12-31