
EUR/JPY giảm giá trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 175,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này giảm giá khi đồng yên Nhật (JPY) kéo dài đà tăng sau khi Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda lưu ý vào thứ Năm tại Washington sau cuộc họp Nhóm 20 rằng ngân hàng sẽ tiếp tục bình thường hóa chính sách nếu niềm tin vào triển vọng kinh tế của mình được cải thiện, để lại không gian cho một đợt tăng lãi suất trong thời gian tới. Ueda cho biết, "Không có sự thay đổi trong lập trường của chúng tôi rằng chúng tôi sẽ điều chỉnh mức độ nới lỏng tiền tệ nếu niềm tin của chúng tôi vào việc đạt được triển vọng tăng lên," theo Bloomberg.
Các nhà giao dịch vẫn tập trung vào các diễn biến chính trị khi các đảng đối lập vẫn chưa phản hồi đề xuất của đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền vào ngày 21 tháng 10 để tổ chức bỏ phiếu cho một thủ tướng mới. Hirofumi Yoshimura, đồng sáng lập Đảng Đổi mới Nhật Bản, còn được gọi là Ishin, cũng cho biết vào thứ Sáu rằng khả năng đảng Dân chủ Tự do cầm quyền hình thành liên minh với đảng của ông là "50-50," khi các cuộc đàm phán quan trọng tiếp tục diễn ra trước cuộc bỏ phiếu quốc hội để chọn lãnh đạo tiếp theo của Nhật Bản.
Đà giảm của cặp EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng euro (EUR) nhận được sự hỗ trợ sau khi chính phủ Pháp vượt qua cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm, khi cam kết của Thủ tướng Sebastien Lecornu về việc đình chỉ một cải cách lương hưu quan trọng nhận được sự ủng hộ từ một số nhà lập pháp cánh tả.
Đồng euro cũng nhận được sự hỗ trợ so với các đồng tiền khác khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) có khả năng giữ nguyên lãi suất. Nhà hoạch định chính sách ECB và Thống đốc Ngân hàng Trung ương Malta Edward Scicluna cho biết vào cuối thứ Năm rằng ngân hàng trung ương không nên vội vàng cắt giảm lãi suất thêm nữa. Scicluna cũng cho biết không rõ liệu thuế quan thương mại cao hơn có gây ra tình trạng giảm lạm phát hay lạm phát, và chúng ta không nên vội vàng kết luận, vì điều này là rất quan trọng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.09% | -0.21% | -0.05% | 0.21% | -0.09% | -0.33% | |
| EUR | 0.17% | 0.09% | -0.04% | 0.14% | 0.44% | 0.10% | -0.16% | |
| GBP | 0.09% | -0.09% | -0.08% | 0.01% | 0.33% | -0.00% | -0.30% | |
| JPY | 0.21% | 0.04% | 0.08% | 0.13% | 0.45% | 0.09% | -0.16% | |
| CAD | 0.05% | -0.14% | -0.01% | -0.13% | 0.28% | -0.04% | -0.36% | |
| AUD | -0.21% | -0.44% | -0.33% | -0.45% | -0.28% | -0.34% | -0.59% | |
| NZD | 0.09% | -0.10% | 0.00% | -0.09% | 0.04% | 0.34% | -0.31% | |
| CHF | 0.33% | 0.16% | 0.30% | 0.16% | 0.36% | 0.59% | 0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).