
Đồng Đô la New Zealand cắt giảm một phần tổn thất trước đó, khi đồng bạc xanh chuyển sang tiêu cực trong ngày do sự leo thang của căng thẳng thương mại giữa Washington và Bắc Kinh cùng với những nhận xét có phần ôn hòa của Chủ tịch Fed Jerome Powell. Cặp NZD/USD giao dịch ở mức 0,5718, giảm 0,14%.
Xu hướng giảm tiếp tục khi NZD/USD vẫn dưới mức thấp của chu kỳ gần nhất đã chuyển thành kháng cự tại 0,5754, đạt được vào ngày 26 tháng 9. Động lượng cho thấy người bán vẫn đang nắm quyền kiểm soát như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI).
Nếu NZD/USD vượt qua mức 0,5750, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức thấp ngày 26 tháng 9 đã chuyển thành kháng cự, trước mức 0,5800. Đà tăng thêm nằm phía trước, với đường SMA 20 ngày tại 0,5808, nếu bị phá vỡ, sẽ mở đường cho việc kiểm tra đường SMA 200 ngày tại 0,5850.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính đầu tiên sẽ là mức thấp ngày 14 tháng 10 tại 0,5682—mức thấp trong sáu tháng—, tiếp theo là mức thấp hàng năm tại 0,5485.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 1.09% | 0.85% | 2.61% | 0.85% | 1.89% | 1.33% | 0.56% | |
| EUR | -1.09% | -0.22% | 1.48% | -0.24% | 0.82% | 0.26% | -0.53% | |
| GBP | -0.85% | 0.22% | 1.76% | -0.02% | 1.05% | 0.49% | -0.30% | |
| JPY | -2.61% | -1.48% | -1.76% | -1.70% | -0.71% | -1.01% | -1.90% | |
| CAD | -0.85% | 0.24% | 0.02% | 1.70% | 1.04% | 0.50% | -0.29% | |
| AUD | -1.89% | -0.82% | -1.05% | 0.71% | -1.04% | -0.55% | -1.33% | |
| NZD | -1.33% | -0.26% | -0.49% | 1.01% | -0.50% | 0.55% | -0.78% | |
| CHF | -0.56% | 0.53% | 0.30% | 1.90% | 0.29% | 1.33% | 0.78% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).