
EUR/USD giao dịch gần như không thay đổi, di chuyển quanh mức 1,1735 tại thời điểm viết bài vào thứ Ba. Cặp tiền này đã bật lên từ mức thấp của tuần trước là 1,1660 khi đồng đô la Mỹ (USD) giảm mạnh do lo ngại về khả năng chính phủ Mỹ đóng cửa vào thứ Tư lúc 04:01 GMT, nhưng tâm lý thị trường ảm đạm và dữ liệu kinh tế yếu từ khu vực đồng euro đang giữ cho phe đầu cơ giá lên đồng euro (EUR) bị kìm hãm.
Một cuộc họp giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và các lãnh đạo quốc hội lưỡng đảng vào thứ Hai đã kết thúc mà không có tiến triển, như đã được dự đoán, và Phó Tổng thống Mỹ JD Vance khẳng định rằng chính phủ đang tiến tới việc đóng cửa. Việc đóng cửa chính phủ sẽ trì hoãn các công bố dữ liệu vĩ mô từ Bộ Lao động và Thương mại Mỹ, bao gồm báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) quan trọng vào thứ Sáu, và rất có khả năng sẽ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Ngoài ra, Trump đã làm xấu đi tâm lý thị trường vào thứ Hai bằng cách công bố một loạt thuế quan mới của Mỹ. Một mức thuế 10% đối với hàng nhập khẩu gỗ mềm và mức thuế 25% đối với tủ bếp, đồ nội thất và đồ dùng bọc nước ngoài sẽ được áp dụng vào ngày 14 tháng 10, và sẽ gia nhập các mức thuế đối với xe tải và dược phẩm thương hiệu có hiệu lực vào thứ Tư.
Tại khu vực đồng euro, doanh số bán lẻ đã giảm ở Đức trong tháng Tám liên tiếp lần thứ hai, và hiện tại sự chú ý đang hướng tới Tỷ lệ thất nghiệp của Đức trong tháng Tám và chỉ số giá tiêu dùng (CPI) sơ bộ cho tháng Chín, trước bài phát biểu của Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde. Tại Mỹ, điểm nhấn trong ngày sẽ là dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS và dữ liệu Niềm tin người tiêu dùng tháng Tám.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.08% | -0.05% | -0.28% | -0.02% | -0.39% | -0.32% | -0.10% | |
| EUR | 0.08% | 0.00% | -0.19% | 0.04% | -0.32% | -0.24% | 0.00% | |
| GBP | 0.05% | -0.00% | -0.20% | 0.06% | -0.34% | -0.25% | -0.00% | |
| JPY | 0.28% | 0.19% | 0.20% | 0.23% | -0.11% | 0.13% | 0.22% | |
| CAD | 0.02% | -0.04% | -0.06% | -0.23% | -0.38% | -0.28% | -0.06% | |
| AUD | 0.39% | 0.32% | 0.34% | 0.11% | 0.38% | 0.08% | 0.34% | |
| NZD | 0.32% | 0.24% | 0.25% | -0.13% | 0.28% | -0.08% | 0.26% | |
| CHF | 0.10% | -0.00% | 0.00% | -0.22% | 0.06% | -0.34% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Hình ảnh kỹ thuật của EUR/USD cho thấy một động lực tăng nhẹ. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đã vượt lên trên mức 50, và đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) vẫn nằm trên đường tín hiệu, nhưng xu hướng vẫn yếu trong bối cảnh tâm lý thị trường thận trọng.
Về phía tăng, phe đầu cơ giá lên đã bị từ chối tại mức cao của thứ Năm, ngay dưới mức 1,1755, vào thứ Hai. Vượt qua đây, một đường xu hướng bị phá vỡ ngược, hiện ở mức 1,1790, có khả năng sẽ tạo ra kháng cự đáng kể. Phe đầu cơ giá lên cần xác nhận trên các mức đó để phá vỡ cấu trúc giảm giá ngay lập tức và chuyển sự chú ý trở lại các mức cao vào ngày 23 và 24 tháng Chín, gần 1,1820.
Mức hỗ trợ trong ngày tại khu vực 1,1710 đang giữ cho phe giảm giá tạm thời, trước mức thấp của tuần trước tại khu vực 1,1645-1,1655. Hơn nữa, các mức thấp vào ngày 2 và 3 tháng Chín, gần 1,1610, và mức thấp vào ngày 27 tháng Tám, ở mức 1,1575, sẽ là các mục tiêu tiếp theo.
Doanh số bán lẻ do Statistisches Bundesamt Deutschland công bố là thước đo thay đổi doanh số của ngành bán lẻ của Đức. Nó cho thấy hiệu suất của ngành bán lẻ trong ngắn hạn. Mức thay đổi phần trăm phản ánh tốc độ thay đổi của doanh số. Thay đổi của doanh số bán lẻ được theo dõi rộng rãi như là một chỉ số về chi tiêu của người tiêu dùng. Nhìn chung, tăng trưởng kinh tế tích cực thường dự báo xu hướng tăng đối với đồng EUR, trong khi chỉ số thấp được xem là tiêu cực (hoặc xu hướng giảm).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 9 30, 2025 06:00
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: -0.2%
Đồng thuận: 0.6%
Trước đó: -1.5%
Nguồn:
Chỉ số giá nhập khẩu, do Văn phòng Thống kê Liên bang (Destatis) báo cáo, đo lường sự thay đổi giá của hàng hóa mà Đức nhập khẩu. Chỉ số giá nhập khẩu rất quan trọng trong việc phân biệt sự thay đổi của khối lượng thương mại và sự thay đổi của giá thương mại. Nếu tăng trưởng về lượng nhập khẩu cho thấy nhu cầu tiêu dùng mạnh hơn và mở rộng kinh tế, thì việc tăng giá nhập khẩu cho thấy chi phí sản xuất cao hơn và áp lực lạm phát.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 9 30, 2025 06:00
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: -1.5%
Đồng thuận: -
Trước đó: -1.4%
Nguồn: Federal Statistics Office of Germany