Đồng bảng Anh (GBP) kéo dài chuỗi chiến thắng của mình trong phiên giao dịch thứ ba so với Đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm. Cặp GBP/USD tăng lên gần 1,3520 khi Đô la Mỹ giảm, sau những bình luận ôn hòa về lãi suất từ Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York (Fed) John Williams vào thứ Tư.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng Greenback so với sáu đồng tiền chính, giảm xuống gần 97,90
Thống đốc Fed Williams cho biết trong một cuộc phỏng vấn với CNBC rằng sự tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) chậm lại và thực tế rằng nền kinh tế đang trải qua một giai đoạn điều chỉnh đang mở đường cho việc cắt giảm lãi suất. Williams không công khai ủng hộ việc hạ lãi suất trong cuộc họp tháng 9, cho biết các quan chức cần xem thêm dữ liệu kinh tế trước khi đưa ra kết luận. "Rủi ro đang ở mức cân bằng hơn. Chúng ta sẽ chỉ cần xem dữ liệu diễn ra như thế nào," Williams nói.
Trong khi đó, Thống đốc Fed Williams từ chối bình luận về việc sa thải Thống đốc Fed Lisa Cook, người đã thông báo rằng cô sẽ kiện về việc bị Tổng thống Mỹ Donald Trump sa thải. Đầu tuần này, Trump đã công bố thư sa thải Cook liên quan đến các cáo buộc về thế chấp.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | -0.22% | -0.34% | -0.19% | -0.35% | -0.25% | -0.41% | |
EUR | 0.28% | 0.11% | -0.05% | 0.08% | -0.04% | 0.06% | -0.11% | |
GBP | 0.22% | -0.11% | -0.14% | 0.03% | -0.14% | -0.03% | -0.19% | |
JPY | 0.34% | 0.05% | 0.14% | 0.17% | -0.05% | -0.19% | -0.03% | |
CAD | 0.19% | -0.08% | -0.03% | -0.17% | -0.16% | -0.06% | -0.12% | |
AUD | 0.35% | 0.04% | 0.14% | 0.05% | 0.16% | 0.10% | -0.06% | |
NZD | 0.25% | -0.06% | 0.03% | 0.19% | 0.06% | -0.10% | -0.15% | |
CHF | 0.41% | 0.11% | 0.19% | 0.03% | 0.12% | 0.06% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng bảng Anh giao dịch chủ yếu đi ngang quanh mức 1,3500 so với đồng đô la Mỹ vào thứ Năm. Xu hướng tổng thể của cặp GBP/USD vẫn đi ngang khi nó gần với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày, giao dịch quanh mức 1,3468.
Cặp tiền này cũng đang hình thành mẫu biểu đồ Đầu và Vai ngược (H&S), dẫn đến sự đảo chiều tăng giá sau một đợt điều chỉnh hoặc giảm giá. Đường viền cổ của mẫu H&S được đặt quanh mức 1,3580.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 kỳ dao động trong phạm vi 40,00-60,00, cho thấy sự biến động giảm mạnh.
Nhìn xuống, mức thấp ngày 11 tháng 8 là 1,3400 sẽ đóng vai trò là vùng hỗ trợ chính. Ở phía trên, mức cao ngày 1 tháng 7 gần 1,3790 sẽ đóng vai trò là rào cản chính.