tradingkey.logo

Dự báo giá AUD/JPY: Ổn định gần 93,69 sau hai ngày trượt giá

FXStreet12 Th06 2025 22:33
  • AUD/JPY giảm 0,25% vào thứ Năm, kéo dài đà thoái lui dưới 94,00 trong phiên thứ hai liên tiếp.
  • Mô hình nến nhấn chìm giảm giá đã đè nặng lên giá, nhưng chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) giữ trên 50 cho thấy đà giảm đang yếu dần.
  • Mức kháng cự đầu tiên nằm ở 94,00; nếu vượt qua có thể mở ra 95,00 và đỉnh tháng 5 ở 95,63.
  • Hỗ trợ được nhìn thấy tại Senkou Span A (93,51), tiếp theo là Tenkan-sen (93,39) và mức tâm lý 93,00.

AUD/JPY đã thoái lui trong hai ngày liên tiếp, vẫn dưới mức 94,00 và ghi nhận mức lỗ 0,25% vào thứ Năm. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo giao dịch ở mức 93,66, gần như không thay đổi.

Dự báo giá AUD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

AUD/JPY đã hình thành mô hình biểu đồ nến 'nhấn chìm giảm giá', điều này đã khiến cặp tiền tệ này trượt về mức thấp nhất trong tuần là 93,22 vào ngày 12 tháng 6 trước khi phục hồi một phần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) dường như đã chạm đáy trên đường trung tính 50, cho thấy rằng người mua đang tham gia. Do đó, sự cải thiện trong khẩu vị rủi ro và sự yếu kém của đồng yên Nhật (JPY) có thể đẩy cặp tiền tệ này lên cao hơn.

Mức kháng cự đầu tiên sẽ là mức 94,00. Nếu vượt qua, mức kháng cự tiếp theo sẽ là 95,00, tiếp theo là mức cao hàng ngày ngày 13 tháng 5 ở 95,63. Các mức kháng cự chính tiếp theo là 96,00 và mức cao ngày 12 tháng 2 là 97,32.

Mặt khác, nếu AUD/JPY giảm xuống dưới Senkou Span A ở 93,51, tiếp theo sẽ là Tenkan-sen ở 93,39, trước mức 93,00.

Biểu đồ giá AUD/JPY – Hàng ngày 


Đô la Úc GIÁ Tuần này

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -1.66% -0.65% -0.98% -0.68% -0.53% -0.79% -1.39%
EUR 1.66% 1.02% 0.68% 0.99% 1.17% 0.88% 0.26%
GBP 0.65% -1.02% -0.23% -0.02% 0.16% -0.14% -0.75%
JPY 0.98% -0.68% 0.23% 0.31% 0.40% 0.13% -0.54%
CAD 0.68% -0.99% 0.02% -0.31% 0.13% -0.11% -0.72%
AUD 0.53% -1.17% -0.16% -0.40% -0.13% -0.29% -0.89%
NZD 0.79% -0.88% 0.14% -0.13% 0.11% 0.29% -0.61%
CHF 1.39% -0.26% 0.75% 0.54% 0.72% 0.89% 0.61%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI