Cặp USD/CAD đang điều chỉnh lại mức tăng gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3660 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Tâm lý giảm giá kéo dài khi cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày tích luỹ nhẹ trên mức 30, củng cố áp lực giảm giá. Việc phá vỡ xuống dưới mức 30 sẽ chỉ ra tình trạng quá bán và khả năng điều chỉnh tăng có thể sớm xảy ra. Thêm vào đó, cặp USD/CAD cũng đang duy trì dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu gần mức thấp nhất trong tám tháng tại 1,3634, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 6. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu đi động lực giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 1,3450, tiếp theo là 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể gặp phải kháng cự chính tại đường EMA chín ngày là 1,3695, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 1,3720. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể làm yếu đi thiên hướng giảm giá và dẫn cặp tiền này tiếp cận đường EMA 50 ngày tại 1,3874, tiếp theo là mức cao nhất trong hai tháng là 1,4016, được đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.23% | -0.26% | -0.42% | -0.11% | 0.09% | -0.08% | -0.43% | |
EUR | 0.23% | -0.03% | -0.20% | 0.11% | 0.30% | 0.13% | -0.18% | |
GBP | 0.26% | 0.03% | -0.16% | 0.14% | 0.32% | 0.16% | -0.18% | |
JPY | 0.42% | 0.20% | 0.16% | 0.29% | 0.49% | 0.29% | -0.01% | |
CAD | 0.11% | -0.11% | -0.14% | -0.29% | 0.20% | 0.01% | -0.32% | |
AUD | -0.09% | -0.30% | -0.32% | -0.49% | -0.20% | -0.15% | -0.49% | |
NZD | 0.08% | -0.13% | -0.16% | -0.29% | -0.01% | 0.15% | -0.34% | |
CHF | 0.43% | 0.18% | 0.18% | 0.01% | 0.32% | 0.49% | 0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).