EUR/JPY dừng chuỗi thắng năm ngày, giao dịch quanh mức 165,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Sự củng cố của xu hướng tăng giá xuất hiện khi cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày.
Tuy nhiên, cặp EUR/JPY tăng lên trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn mạnh hơn. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng giá bền vững. Việc phá vỡ trên mốc 70 sẽ chỉ ra tình trạng quá mua và có thể dẫn đến sự điều chỉnh giảm sớm hơn.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm đến mức cao nhất trong tám tháng là 166,43, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 6, theo sau là ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 167,50.
Cặp EUR/JPY có thể gặp hỗ trợ ban đầu tại Đường EMA 9 ngày là 164,92, tiếp theo là Đường EMA 50 ngày tại 163,18. Một sự phá vỡ quyết định dưới các mức này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và trung hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 162,10. Hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại mức thấp nhất trong chín tuần là 160,98.
EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | -0.28% | -0.49% | -0.08% | -0.05% | -0.15% | -0.48% | |
EUR | 0.28% | 0.00% | -0.20% | 0.20% | 0.21% | 0.13% | -0.17% | |
GBP | 0.28% | -0.01% | -0.21% | 0.19% | 0.20% | 0.11% | -0.20% | |
JPY | 0.49% | 0.20% | 0.21% | 0.40% | 0.40% | 0.27% | -0.01% | |
CAD | 0.08% | -0.20% | -0.19% | -0.40% | 0.03% | -0.09% | -0.40% | |
AUD | 0.05% | -0.21% | -0.20% | -0.40% | -0.03% | -0.08% | -0.40% | |
NZD | 0.15% | -0.13% | -0.11% | -0.27% | 0.09% | 0.08% | -0.32% | |
CHF | 0.48% | 0.17% | 0.20% | 0.00% | 0.40% | 0.40% | 0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).