USD/CHF tiếp tục yếu đi khi xu hướng giảm kéo dài qua 0,8250 khi cặp tiền này mất gần 1%. Các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn đã mua đồng Franc Thụy Sĩ sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa áp thuế 50% lên châu Âu và 25% lên iPhone của Apple sản xuất ở nước ngoài. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 0,8203, ở mức đáy mới trong hai tuần.
Tại thời điểm viết bài, USD/CHF đang nghiêng về phía giảm sau khi phá vỡ đáy của mô hình ‘cờ giảm giá’, điều này cho thấy cặp tiền này có thể kiểm tra mức đáy năm đến nay (YTD) là 0,8038.
Động lực có lợi cho việc giảm thêm, khi USD/CHF đã đạt được một chuỗi các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn nằm trong vùng giảm giá.
Trên đường đến mức đáy YTD, USD/CHF phải giảm xuống dưới 0,8200. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra mức đáy tháng 5 là 0,8184, tiếp theo là 0,8100 và mốc 0,8050.
Về phía tăng, người mua cần phải vượt qua đỉnh tháng 5 là 0,8396, trước khi đến 0,8350 và 0,8400.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.58% | -1.84% | -1.90% | -1.78% | -1.42% | -1.72% | -1.86% | |
EUR | 1.58% | -0.29% | -0.28% | -0.14% | 0.29% | -0.08% | -0.28% | |
GBP | 1.84% | 0.29% | -0.27% | 0.15% | 0.58% | 0.21% | 0.00% | |
JPY | 1.90% | 0.28% | 0.27% | 0.13% | 0.65% | 0.38% | 0.09% | |
CAD | 1.78% | 0.14% | -0.15% | -0.13% | 0.37% | 0.06% | -0.14% | |
AUD | 1.42% | -0.29% | -0.58% | -0.65% | -0.37% | -0.37% | -0.56% | |
NZD | 1.72% | 0.08% | -0.21% | -0.38% | -0.06% | 0.37% | -0.20% | |
CHF | 1.86% | 0.28% | -0.01% | -0.09% | 0.14% | 0.56% | 0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).