Cặp USD/JPY phục hồi một phần tổn thất ban đầu và phục hồi lên gần 145,50 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Sáu, trong khi vẫn giảm 0,1%. Cặp này phục hồi khi đô la Mỹ bật trở lại và ổn định, với các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu tâm lý người tiêu dùng và kỳ vọng lạm phát sơ bộ của Michigan cho tháng Năm, sẽ được công bố vào lúc 14:00 GMT.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), thước đo giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, ổn định quanh mức 100,80.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến dữ liệu Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Mỹ, đã giảm xuống 52,2 trong tháng Tư do chiến tranh thương mại với Trung Quốc. Đây là mức thấp nhất kể từ tháng 7 năm 2022.
Trong khi đó, đồng yên Nhật (JPY) vượt trội hơn so với các đồng tiền khác mặc dù dữ liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý 1 yếu. Kinh tế Nhật Bản đã giảm 0,2% trong giai đoạn tháng 1-3, trong khi dự kiến giảm 0,1%. Trong quý trước của năm 2024, nền kinh tế đã mở rộng với tốc độ mạnh mẽ 0,6%.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | 0.14% | -0.12% | -0.00% | -0.10% | -0.31% | 0.25% | |
EUR | 0.07% | 0.21% | -0.03% | 0.05% | -0.02% | -0.24% | 0.31% | |
GBP | -0.14% | -0.21% | -0.25% | -0.15% | -0.24% | -0.44% | 0.11% | |
JPY | 0.12% | 0.03% | 0.25% | 0.10% | -0.02% | -0.23% | 0.34% | |
CAD | 0.00% | -0.05% | 0.15% | -0.10% | -0.12% | -0.29% | 0.25% | |
AUD | 0.10% | 0.02% | 0.24% | 0.02% | 0.12% | -0.20% | 0.35% | |
NZD | 0.31% | 0.24% | 0.44% | 0.23% | 0.29% | 0.20% | 0.55% | |
CHF | -0.25% | -0.31% | -0.11% | -0.34% | -0.25% | -0.35% | -0.55% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
USD/JPY giảm mạnh từ mức cao gần sáu tuần là 148,54 xuống gần 145,00 vào thứ Sáu. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày gần 145,20 tiếp tục cung cấp hỗ trợ cho cặp này.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày gặp khó khăn trong việc vượt qua mức 60,00. Một đà tăng mới sẽ được kích hoạt nếu RSI vượt qua mức 60,00.
Một động thái tăng lên của cặp này hướng tới mức tâm lý 150,00 và mức cao ngày 28 tháng 3 là 151,21 sẽ xảy ra nếu nó vượt qua mức cao ngày 13 tháng 5 là 148,57.
Tài sản này sẽ đối mặt với nhiều áp lực giảm hơn nữa hướng tới mức thấp ngày 22 tháng 4 là 139,90 và mức thấp ngày 14 tháng 7 năm 2023 là 137,25 nếu nó giảm xuống dưới mức thấp ngày 7 tháng 5 là 142,42.
(Câu chuyện này đã được sửa vào lúc 13:45 GMT để nói trong phần kỹ thuật rằng chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày gặp khó khăn trong việc vượt qua mức 60,00. Một đà tăng mới sẽ được kích hoạt nếu RSI "vượt qua" mức 60,00 và không phải là RSI giảm xuống dưới mức 60,00)
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.