Cặp NZD/USD hồi phục những khoản lỗ gần đây được ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5890 trong giờ châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy một triển vọng trung lập, với cặp tiền tệ này củng cố trong một khoảng hình chữ nhật.
Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được đặt trên mốc 50, cho thấy xu hướng trung lập. Một xu hướng định hướng rõ ràng hơn có thể xuất hiện với sự chuyển động giá tiếp theo. Tuy nhiên, cặp NZD/USD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn yếu.
Rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5912. Việc vượt lên trên mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp NZD/USD tiến gần đến ranh giới trên của hình chữ nhật tại 0,6020, tiếp theo là mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Kháng cự tiếp theo có vẻ nằm ở mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Mặt khác, cặp NZD/USD có thể kiểm tra lại mức hỗ trợ ban đầu tại ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 0,5850, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5836. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu động lực giá trung hạn và tạo áp lực giảm cho cặp NZD/USD để kiểm tra hỗ trợ tại 0,5485, mức chưa từng được ghé thăm kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.22% | -0.34% | 0.10% | -0.47% | -0.53% | -0.60% | |
EUR | 0.15% | -0.07% | -0.15% | 0.25% | -0.31% | -0.36% | -0.41% | |
GBP | 0.22% | 0.07% | -0.10% | 0.31% | -0.22% | -0.32% | -0.34% | |
JPY | 0.34% | 0.15% | 0.10% | 0.45% | -0.13% | -0.22% | -0.21% | |
CAD | -0.10% | -0.25% | -0.31% | -0.45% | -0.65% | -0.63% | -0.68% | |
AUD | 0.47% | 0.31% | 0.22% | 0.13% | 0.65% | -0.05% | -0.10% | |
NZD | 0.53% | 0.36% | 0.32% | 0.22% | 0.63% | 0.05% | -0.05% | |
CHF | 0.60% | 0.41% | 0.34% | 0.21% | 0.68% | 0.10% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).