Cặp USD/CAD vẫn ổn định sau khi ghi nhận lợi nhuận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3810 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một sự dịch chuyển tăng giá có thể trong tâm lý thị trường, với cặp tiền duy trì các mức trên mô hình kênh giảm dần.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động chỉ trên mức 30, phản ánh xu hướng giảm giá dai dẳng mà không bước vào vùng quá bán. Cặp USD/CAD cũng vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu. Cần có thêm hành động giá để xác nhận hướng xu hướng.
Ở phía giảm, cặp USD/CAD đang kiểm tra mức hỗ trợ tâm lý chính tại 1,3800, tiếp theo là mức thấp nhất trong bảy tháng tại 1,3760, lần cuối được thấy vào ngày 2 tháng 5, nằm ngay trên ranh giới trên của kênh giảm dần. Một động thái rõ ràng quay trở lại trong kênh sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền về mức 1,3419 — mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024 — với hỗ trợ thêm gần ranh giới dưới của kênh quanh khu vực 1,3320.
Cặp USD/CAD đối mặt với kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3839. Một sự phá vỡ quyết định trên mức này sẽ củng cố đà tăng giá ngắn hạn, có khả năng báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng. Điều này có thể mở đường hướng tới đường EMA 50 ngày tại 1,4066, tiếp theo là mức cao nhất hàng tháng tại 1,4415. Sự tăng trưởng tiếp theo có thể nhắm đến mức kháng cự chính tại 1,4793 — mức thấp nhất được thấy kể từ tháng 4 năm 2003.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | -0.14% | -0.36% | 0.10% | -0.32% | -0.34% | -0.02% | |
EUR | -0.10% | 0.04% | -0.20% | 0.26% | -0.15% | -0.17% | 0.14% | |
GBP | 0.14% | -0.04% | -0.46% | 0.22% | -0.18% | -0.21% | 0.11% | |
JPY | 0.36% | 0.20% | 0.46% | 0.47% | 0.05% | 0.10% | 0.45% | |
CAD | -0.10% | -0.26% | -0.22% | -0.47% | -0.71% | -0.44% | -0.12% | |
AUD | 0.32% | 0.15% | 0.18% | -0.05% | 0.71% | -0.03% | 0.30% | |
NZD | 0.34% | 0.17% | 0.21% | -0.10% | 0.44% | 0.03% | 0.31% | |
CHF | 0.02% | -0.14% | -0.11% | -0.45% | 0.12% | -0.30% | -0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).