Cặp NZD/USD tiếp tục giảm trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5920 trong giờ đầu tiên của phiên châu Âu vào thứ Tư.
Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng trung lập ngắn hạn, với cặp tiền này đi ngang quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Sự di chuyển tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng định hướng rõ ràng.
Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn được định vị trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng là bền vững. Nếu RSI 14 ngày tăng lên mức 70, nó có thể củng cố tâm lý thị trường lạc quan.
Về phía tăng, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại mức tâm lý 0,5950. Kháng cự tiếp theo xuất hiện tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Một sự phá vỡ bền vững trên mức này có thể mở ra cơ hội khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Sự phá vỡ thành công dưới đường EMA 9 ngày có thể làm yếu đi đà tăng ngắn hạn và mở ra cơ hội cho sự giảm tiếp theo hướng tới đường EMA 50 ngày tại 0,5799.
Sự giảm giá tiếp theo sẽ làm sâu sắc thêm xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp NZD/USD để kiểm tra mức hỗ trợ tại 0,5485—một mức chưa được ghé thăm kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.14% | 0.31% | 0.00% | -0.18% | 0.13% | 0.13% | |
EUR | -0.07% | 0.07% | 0.26% | -0.08% | -0.26% | 0.06% | 0.06% | |
GBP | -0.14% | -0.07% | 0.15% | -0.14% | -0.32% | -0.01% | -0.02% | |
JPY | -0.31% | -0.26% | -0.15% | -0.31% | -0.47% | -0.12% | -0.15% | |
CAD | -0.00% | 0.08% | 0.14% | 0.31% | -0.17% | 0.13% | 0.13% | |
AUD | 0.18% | 0.26% | 0.32% | 0.47% | 0.17% | 0.31% | 0.31% | |
NZD | -0.13% | -0.06% | 0.01% | 0.12% | -0.13% | -0.31% | 0.00% | |
CHF | -0.13% | -0.06% | 0.02% | 0.15% | -0.13% | -0.31% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).