Đồng Rupee Ấn Độ (INR) tiếp tục tăng vào thứ Ba sau khi ghi nhận ngày giao dịch tốt nhất trong hơn hai tuần ở phiên trước. Những diễn biến tích cực xung quanh các cuộc đàm phán thương mại Mỹ-Ấn cung cấp một số hỗ trợ cho đồng tiền địa phương. Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết vào thứ Hai rằng nhiều đối tác thương mại hàng đầu của Mỹ đã đưa ra những đề xuất 'rất tốt' để tránh thuế quan của Mỹ, và một trong những thỏa thuận đầu tiên sẽ được ký kết có thể là với Ấn Độ. Hơn nữa, các nhà đầu tư nước ngoài đã tăng cường mua cổ phiếu Ấn Độ trong tuần qua, một sự đảo ngược so với áp lực bán trước đó trong tháng. Điều này, theo đó, đóng vai trò như một lực đẩy thuận lợi cho đồng Rupee Ấn Độ.
Tuy nhiên, nhu cầu mới về đô la Mỹ (USD) do sự giảm bớt căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc có thể gây áp lực lên đồng tiền Ấn Độ. Thêm vào đó, những lo ngại về căng thẳng địa chính trị giữa Ấn Độ và Pakistan có thể góp phần vào sự giảm giá của INR.
Báo cáo Niềm tin người tiêu dùng tháng 4 của Mỹ và báo cáo Cơ hội việc làm JOLTS tháng 3 sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Ba. Tất cả mọi ánh mắt sẽ đổ dồn vào kết quả sơ bộ về Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ trong quý đầu tiên (Q1) vào thứ Tư trước báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ, sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Sáu.
Đồng Rupee Ấn Độ tăng nhẹ trong ngày. Cặp USD/INR giữ xu hướng giảm giá, với giá giữ dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày chính trên biểu đồ hàng ngày. Con đường có mức kháng cự ít nhất là hướng xuống khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đứng dưới đường giữa gần 37,00.
Một sự phá vỡ giảm giá từ giới hạn dưới của kênh xu hướng giảm dần ở mức 84,80 có thể kéo USD/INR về phía 84,22, mức thấp của ngày 25 tháng 11 năm 2024. Việc giao dịch duy trì dưới mức đã đề cập có thể phơi bày 84,08, mức thấp của ngày 6 tháng 11 năm 2024.
Mặt khác, mức kháng cự quan trọng xuất hiện ở mức 85,80, đường EMA 100 ngày. Một sự phá vỡ quyết định trên mức này có thể thu hút thêm động lực và nhắm đến 86,35, ranh giới trên của kênh xu hướng.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.