Đồng bảng Anh bắt đầu tuần mới với tâm lý tích cực, dự kiến kết thúc tháng 4 mạnh mẽ, tăng 0,65% khi đồng bạc xanh tiếp tục suy yếu và khẩu vị rủi ro được cải thiện. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch gần 1,3400 sau khi bật lên từ mức đáy hàng ngày là 1,3279.
Phố Wall giao dịch với mức tăng, tạo ra cản trở cho nhu cầu đối với các tài sản an toàn như đồng đô la Mỹ. Một lịch kinh tế khan hiếm ở Mỹ và các quan chức Cục Dự trữ Liên bang bước vào giai đoạn tạm dừng trước cuộc họp tháng 5 khiến các nhà giao dịch nghiêng về việc công bố dữ liệu của Vương quốc Anh. CBI ở Vương quốc Anh cho biết rằng Doanh số bán lẻ trong tháng 4 đã có kết quả tiêu cực nhưng đã cải thiện từ -41 trong tháng 3 lên -8, mức cao nhất kể từ tháng 10.
Đồng bảng Anh đã được thúc đẩy bởi kỳ vọng rằng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ không ôn hòa như dự kiến. Xác suất lãi suất cho thấy rằng các nhà tham gia thị trường ước tính 87 điểm cơ bản cắt giảm đến cuối năm. Ở bên kia bờ đại dương, Fed dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 88 điểm cơ bản, cho thấy rằng GBP/USD sẽ tiếp tục tăng khi các nhà đầu tư vẫn lo ngại về chính sách thương mại của Mỹ và sự yếu kém gần đây của đồng đô la Mỹ.
Các nhà phân tích của Barclays vẫn lạc quan về đồng bảng Anh, đặc biệt là so với đồng euro. "Sự kiên cường lớn hơn của Vương quốc Anh đối với các mức thuế trực tiếp hơn khu vực eurozone cho thấy thiệt hại về nhu cầu nhỏ hơn, do đó bù đắp cho sự kéo lùi từ không gian tài khóa hạn chế hơn," họ cho biết.
Trong tuần này, lịch kinh tế của Vương quốc Anh sẽ có dữ liệu về giá nhà. Ngược lại, ở Mỹ, các nhà giao dịch đang chú ý đến số liệu GDP cho quý 1 năm 2025, chỉ số lạm phát ưa thích của Fed, chỉ số PCE cốt lõi, PMI sản xuất ISM và dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp trong tháng 4.
GBP/USD vẫn có xu hướng tăng, mặc dù người mua đã không thể vượt qua mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,3423 một cách quyết định. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra 1,3450, trước khi thách thức 1,3500. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 1,3400, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 1,3350, tiếp theo là đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 1,3273.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.15% | -0.56% | -0.61% | -0.17% | -0.24% | -0.13% | -0.49% | |
EUR | 0.15% | -0.47% | -0.45% | -0.03% | -0.18% | 0.00% | -0.35% | |
GBP | 0.56% | 0.47% | 0.00% | 0.46% | 0.27% | 0.48% | 0.13% | |
JPY | 0.61% | 0.45% | 0.00% | 0.47% | 0.40% | -0.92% | 0.38% | |
CAD | 0.17% | 0.03% | -0.46% | -0.47% | -0.20% | 0.04% | -0.31% | |
AUD | 0.24% | 0.18% | -0.27% | -0.40% | 0.20% | 0.21% | -0.16% | |
NZD | 0.13% | 0.00% | -0.48% | 0.92% | -0.04% | -0.21% | -0.36% | |
CHF | 0.49% | 0.35% | -0.13% | -0.38% | 0.31% | 0.16% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).