Cặp USD/CAD tăng giá trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3890 trong phiên châu Âu vào thứ Hai. Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế, với cặp tiền này tiếp tục di chuyển thấp hơn trong một kênh giảm dần được xác định rõ ràng.
Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn nằm trên mức 30, báo hiệu khả năng có một sự phục hồi điều chỉnh ngắn hạn tiếp tục. Tuy nhiên, với RSI vẫn dưới ngưỡng 50, triển vọng giảm giá rộng hơn vẫn còn nguyên. Tuy nhiên, cặp USD/CAD đang kiểm tra đường Trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy sự chuyển hướng tiềm năng theo hướng tăng giá trong động lực ngắn hạn.
Ở phía giảm, cặp USD/CAD có thể quay lại mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3781, lần cuối cùng được chạm vào vào ngày 21 tháng 4. Việc phá vỡ rõ ràng dưới mức này sẽ củng cố thiên hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về phía ranh giới dưới của kênh giảm dần gần khu vực 1,3500, với hỗ trợ bổ sung được nhìn thấy quanh mức 1,3419 — mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Việc vượt qua đường EMA chín ngày ở mức 1,3886 sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và dẫn đến việc cặp USD/CAD kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,3900. Một sự bứt phá trên kênh này sẽ báo hiệu sự chuyển hướng tiềm năng theo thiên hướng tăng giá, mở đường cho một động thái về phía đường EMA 50 ngày ở mức 1,4123. Các mức tăng thêm có thể nhắm đến mức kháng cự chính tiếp theo ở mức 1,4793 — mức thấp nhất được quan sát kể từ tháng 4 năm 2003.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.25% | 0.00% | 0.03% | 0.16% | 0.40% | 0.44% | 0.26% | |
EUR | -0.25% | -0.31% | -0.20% | -0.11% | 0.05% | 0.18% | -0.01% | |
GBP | -0.00% | 0.31% | 0.06% | 0.21% | 0.34% | 0.48% | 0.31% | |
JPY | -0.03% | 0.20% | -0.06% | 0.14% | 0.38% | -1.01% | 0.48% | |
CAD | -0.16% | 0.11% | -0.21% | -0.14% | 0.11% | 0.27% | 0.11% | |
AUD | -0.40% | -0.05% | -0.34% | -0.38% | -0.11% | 0.14% | -0.05% | |
NZD | -0.44% | -0.18% | -0.48% | 1.01% | -0.27% | -0.14% | -0.17% | |
CHF | -0.26% | 0.01% | -0.31% | -0.48% | -0.11% | 0.05% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).