Đồng Rupee Ấn Độ (INR) không thay đổi vào thứ Hai. Căng thẳng gia tăng với Pakistan có thể kích thích tâm lý ngại rủi ro trong số các nhà giao dịch, điều này có thể kéo đồng tiền Ấn Độ giảm xuống. Việc vi phạm ngừng bắn dọc theo Đường Kiểm soát (LoC) diễn ra vài ngày sau vụ tấn công khủng bố ở Pahalgam, khiến 26 người thiệt mạng, chủ yếu là khách du lịch, ở thung lũng Baisaran gần Pahalgam, Jammu và Kashmir.
Mặt khác, các nhà đầu tư danh mục đầu tư nước ngoài (FPI) tiếp tục mua cổ phiếu Ấn Độ trong bảy ngày liên tiếp. Điều này, theo đó, có thể thúc đẩy đồng tiền địa phương so với đồng bạc xanh trong thời gian tới. Hơn nữa, sự giảm giá của dầu thô có thể góp phần vào sự tăng giá của INR, vì Ấn Độ là nước tiêu thụ dầu thô lớn thứ ba trên thế giới.
Chỉ số kinh doanh sản xuất của Fed Dallas của Mỹ cho tháng Tư sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Hai. Đọc sơ bộ về Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ cho quý đầu tiên (Q1) sẽ được chú ý vào thứ Tư trước báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ, dự kiến công bố vào cuối ngày thứ Sáu.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch ổn định trong ngày. Triển vọng tiêu cực của cặp USD/INR vẫn giữ nguyên, được đặc trưng bởi giá giữ dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày quan trọng trên biểu đồ hàng ngày. Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đứng dưới đường giữa gần 41,00, hỗ trợ cho người bán trong thời gian tới.
Mức giới hạn dưới của kênh xu hướng giảm dần ở mức 84,80 đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu cho USD/INR. Sự sụt giảm kéo dài có thể thấy giá giảm xuống 84,22, mức thấp của ngày 25 tháng 11 năm 2024. Hơn nữa, rào cản giảm bổ sung cần theo dõi là 84,08, mức thấp của ngày 6 tháng 11 năm 2024.
Trong trường hợp tăng giá, rào cản tăng đầu tiên nằm ở mức 85,80, đường EMA 100 ngày. Nếu cặp tiền này vượt qua mức này, nó có thể thu hút thêm áp lực tăng giá và đẩy cặp tiền hướng tới 86,35, ranh giới trên của kênh xu hướng.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.