Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp vào thứ Hai. Cặp AUD/USD đang chịu áp lực khi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên giữa những dấu hiệu giảm bớt căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc.
Trung Quốc đã miễn thuế cho một số hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ có mức thuế 125% vào thứ Sáu, theo các nguồn tin kinh doanh. Hành động này đã thổi bùng hy vọng rằng cuộc chiến thương mại kéo dài giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới có thể sắp kết thúc.
Tuy nhiên, Reuters đã trích dẫn một phát ngôn viên của đại sứ quán Trung Quốc vào thứ Sáu, người đã bác bỏ mạnh mẽ bất kỳ cuộc đàm phán nào hiện tại với Mỹ, cho biết, "Trung Quốc và Mỹ không có bất kỳ cuộc tham vấn hay đàm phán nào về thuế quan." Phát ngôn viên này đã kêu gọi Washington "ngừng tạo ra sự nhầm lẫn."
Đồng AUD cũng phải đối mặt với những cản trở khi kỳ vọng gia tăng rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ thực hiện thêm một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 5, khi những bất ổn kinh tế gia tăng và lo ngại về môi trường thương mại toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6390 vào thứ Hai, với biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng. Cặp này tiếp tục giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, trong khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn vững chắc trên mức 50, cho thấy đà tăng bền vững.
Về phía tăng, kháng cự ngay lập tức được thấy ở mức cao nhất bốn tháng gần đây là 0,6439, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 4. Một sự phá vỡ quyết định trên mức này có thể mở đường cho một đợt tăng giá hướng tới mức cao nhất năm tháng là 0,6515.
Hỗ trợ ban đầu được định vị tại đường EMA chín ngày là 0,6367, tiếp theo là hỗ trợ mạnh hơn gần đường EMA 50 ngày ở mức 0,6305. Một sự giảm bền vững dưới những mức này sẽ làm suy yếu cấu trúc tăng giá và có thể dẫn đến những tổn thất sâu hơn, với mức thấp tháng 3 năm 2020 gần 0,5914 trở thành hiện thực.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.18% | 0.01% | 0.09% | 0.24% | 0.12% | -0.16% | |
EUR | -0.08% | 0.04% | -0.08% | -0.02% | 0.06% | 0.03% | -0.26% | |
GBP | -0.18% | -0.04% | -0.13% | -0.04% | 0.00% | -0.02% | -0.29% | |
JPY | -0.01% | 0.08% | 0.13% | 0.09% | 0.27% | -1.30% | 0.09% | |
CAD | -0.09% | 0.02% | 0.04% | -0.09% | 0.04% | 0.04% | -0.23% | |
AUD | -0.24% | -0.06% | -0.01% | -0.27% | -0.04% | -0.03% | -0.32% | |
NZD | -0.12% | -0.03% | 0.02% | 1.30% | -0.04% | 0.03% | -0.28% | |
CHF | 0.16% | 0.26% | 0.29% | -0.09% | 0.23% | 0.32% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.