USD/CAD phục hồi những khoản lỗ gần đây từ phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3870 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền này tăng giá khi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên, được hỗ trợ bởi sự lạc quan xung quanh các thỏa thuận thương mại tiềm năng của Mỹ. Theo Reuters, Washington dường như đang có tiến triển trong các cuộc thảo luận thương mại ban đầu với các đồng minh châu Á, bao gồm Hàn Quốc và Nhật Bản.
Tuy nhiên, đồng bạc xanh đã gặp phải một số áp lực sau khi dữ liệu về Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu được công bố vào thứ Năm. Bộ Lao động Mỹ báo cáo rằng số đơn yêu cầu đã tăng lên 222.000 trong tuần kết thúc vào ngày 19 tháng 4, hơi vượt quá mong đợi và tăng từ con số đã được điều chỉnh của tuần trước là 216.000. Trong khi đó, số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp tiếp tục giảm 37.000 xuống còn 1,841 triệu trong tuần kết thúc vào ngày 12 tháng 4.
Chủ tịch Fed Minneapolis Neel Kashkari đã bày tỏ lo ngại vào cuối ngày thứ Năm về khả năng xảy ra sa thải trong tương lai giữa những bất ổn đang diễn ra. Mặc dù ông lưu ý rằng chưa có sự gia tăng đáng kể nào về sa thải, nhưng một số doanh nghiệp được cho là đang chuẩn bị cho khả năng đó nếu sự bất ổn tiếp tục. Kashkari cũng cho biết việc giải quyết căng thẳng thương mại có thể làm giảm lo ngại và hỗ trợ một triển vọng lạc quan hơn.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD đã nhận được hỗ trợ thêm khi đồng đô la Canada (CAD) chịu áp lực sau những bình luận của Tổng thống Mỹ Donald Trump vào thứ Tư. Trump gợi ý rằng thuế 25% đối với hàng nhập khẩu ô tô từ Canada có thể được tăng lên, củng cố cam kết của ông trong việc đạt được một thỏa thuận thương mại với Canada. Mục tiêu, ông nhấn mạnh, là để củng cố sản xuất ô tô của Mỹ và giảm sự phụ thuộc vào xe hơi nước ngoài, theo Reuters.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.39% | 0.28% | 0.23% | 0.11% | 0.23% | 0.25% | 0.42% | |
EUR | -0.39% | -0.11% | -0.15% | -0.30% | -0.15% | -0.13% | 0.02% | |
GBP | -0.28% | 0.11% | -0.04% | -0.17% | -0.03% | -0.02% | 0.11% | |
JPY | -0.23% | 0.15% | 0.04% | -0.12% | -0.02% | -0.02% | 0.14% | |
CAD | -0.11% | 0.30% | 0.17% | 0.12% | 0.04% | 0.14% | 0.28% | |
AUD | -0.23% | 0.15% | 0.03% | 0.02% | -0.04% | 0.02% | 0.15% | |
NZD | -0.25% | 0.13% | 0.02% | 0.02% | -0.14% | -0.02% | 0.13% | |
CHF | -0.42% | -0.02% | -0.11% | -0.14% | -0.28% | -0.15% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).