EUR/USD tạm dừng đà giảm hai ngày, lơ lửng gần 1,1340 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang yếu đi, khi cặp tiền này đã trượt xuống dưới mô hình kênh tăng.
Ngoài ra, cặp EUR/USD tiếp tục giao dịch chỉ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực tăng giá ngắn hạn vững chắc. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng duy trì trên mức 50, củng cố xu hướng tăng giá bền vững.
Về phía tăng, cặp EUR/USD có thể cố gắng quay trở lại kênh tăng và kiểm tra lại mức cao ngày 21 tháng 4 là 1,1573 — mức mạnh nhất kể từ tháng 11 năm 2021. Việc trở lại thành công kênh này có thể phục hồi động lực tăng giá và có khả năng đẩy cặp tiền này về phía ranh giới trên của kênh gần mức 1,1930.
Cặp tiền này đang kiểm tra mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày gần 1,1326. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và mở ra cơ hội cho một động thái về phía EMA 50 ngày khoảng 1,0944. Áp lực giảm thêm có thể làm yếu động lực trung hạn, có khả năng kéo dài đà giảm về mức thấp nhất trong sáu tuần là 1,0360, lần cuối được thấy vào ngày 28 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.20% | -0.11% | -0.41% | -0.06% | 0.01% | -0.12% | -0.24% | |
EUR | 0.20% | 0.09% | -0.23% | 0.14% | 0.19% | 0.07% | -0.04% | |
GBP | 0.11% | -0.09% | -0.28% | 0.05% | 0.12% | -0.02% | -0.13% | |
JPY | 0.41% | 0.23% | 0.28% | 0.36% | 0.44% | 0.27% | 0.23% | |
CAD | 0.06% | -0.14% | -0.05% | -0.36% | 0.11% | -0.05% | -0.17% | |
AUD | -0.01% | -0.19% | -0.12% | -0.44% | -0.11% | -0.12% | -0.23% | |
NZD | 0.12% | -0.07% | 0.02% | -0.27% | 0.05% | 0.12% | -0.12% | |
CHF | 0.24% | 0.04% | 0.13% | -0.23% | 0.17% | 0.23% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).