USD/CHF thực hiện một cú quay đầu và giao dịch với mức tăng hơn 1% vào thứ Ba khi tâm lý thị trường cải thiện nhờ các tiêu đề thương mại và khả năng giảm leo thang căng thẳng xung đột Mỹ-Trung. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 0,8181 sau khi chạm mức thấp trong ngày là 0,8065.
Nhà Trắng tiết lộ rằng tiến triển đang được thực hiện trong các thỏa thuận thương mại, với Karoline Leavitt nói rằng "quả bóng đang di chuyển theo hướng đúng với Trung Quốc." Trong khi đó, Politico tiết lộ rằng Nhà Trắng đang gần đạt được thỏa thuận với Nhật Bản và Ấn Độ.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết ông đã thấy sự giảm leo thang với Trung Quốc trong một cuộc họp kín tại Washington, theo Bloomberg. Trong bối cảnh này, Phố Wall đã tăng mạnh, USD/CHF đã xóa bỏ những khoản lỗ của thứ Hai và đóng cửa gần mức cao nhất của tuần là 0,8190.
Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên USD/CHF vẫn chưa thoát khỏi khó khăn sau các cuộc tấn công gần đây của Tổng thống Mỹ Trump vào Chủ tịch Fed Jerome Powell. Việc leo thang ngôn từ sẽ đặt câu hỏi về sự độc lập của Fed, thúc đẩy dòng chảy ra khỏi vị thế an toàn của đồng bạc xanh.
Xu hướng giảm của USD/CHF vẫn còn nguyên vẹn, nhưng những người mua đang đẩy tỷ giá gần 0,8200 có thể làm tăng thêm đà tăng về phía đỉnh 0,8267 vào ngày 14 tháng 4. Việc phá vỡ những mức này sẽ làm lộ ra 0,8300, tiếp theo là một bước di chuyển đến mức 0,8400.
Ngược lại, nếu USD/CHF đóng cửa dưới 0,8200, hãy tìm kiếm một bài kiểm tra mức 0,8100 trước mức thấp ngày 21 tháng 4 là 0,8038. Nếu vượt qua, cặp tiền này có thể đạt đến mức 0,79 lần đầu tiên kể từ tháng 9 năm 2011.
Ngược lại, những người mua cần lấy lại đỉnh ngày 21 tháng 4 là 0,8163 để họ có thể thách thức mức kháng cự tiếp theo, mức cao đảo chiều ngày 14 tháng 4 là 0,8267.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.17% | -0.29% | -0.21% | -0.24% | 0.11% | -0.67% | 0.28% | |
EUR | 0.17% | -0.28% | -0.03% | -0.11% | 0.09% | -0.54% | 0.42% | |
GBP | 0.29% | 0.28% | 0.40% | 0.19% | 0.37% | -0.26% | 0.71% | |
JPY | 0.21% | 0.03% | -0.40% | -0.03% | 0.21% | -0.36% | 0.49% | |
CAD | 0.24% | 0.11% | -0.19% | 0.03% | 0.24% | -0.44% | 0.53% | |
AUD | -0.11% | -0.09% | -0.37% | -0.21% | -0.24% | -0.61% | 0.34% | |
NZD | 0.67% | 0.54% | 0.26% | 0.36% | 0.44% | 0.61% | 0.99% | |
CHF | -0.28% | -0.42% | -0.71% | -0.49% | -0.53% | -0.34% | -0.99% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).