Cặp USD/CAD giao dịch ổn định quanh 1,3850 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Ba. Cặp Loonie đi ngang sau khi ghi nhận mức thấp nhất trong sáu tháng gần 1,3800 khi Đô la Mỹ (USD) tìm kiếm một điểm tựa sau khi có đà giảm trong hai tuần qua.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của Đô la xanh so với sáu loại tiền tệ chính, thu hút một số lệnh mua sau khi làm mới mức thấp nhất trong ba năm tại 98,00 và phục hồi lên gần 98,50 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ.
Tuy nhiên, các nhà đầu tư chuẩn bị cho sự yếu kém hơn nữa của Đô la Mỹ khi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump tấn công vào sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và sự không chắc chắn về quan hệ thương mại giữa Washington và Bắc Kinh. Những sự kiện này đã buộc những người tham gia thị trường tài chính nghi ngờ về sức hấp dẫn của Đô la Mỹ như một nơi trú ẩn an toàn.
Donald Trump đã chỉ trích Chủ tịch Fed Jerome Powell vì không hạ lãi suất và đã đổ lỗi rằng nền kinh tế có thể rơi vào suy thoái nếu lãi suất vay không được giảm ngay lập tức.
Trong khi đó, Trump đã thông báo tạm dừng 90 ngày trong việc thực hiện các mức thuế đối ứng, được công bố vào ngày 2 tháng 4 nhưng vẫn giữ nguyên đối với Trung Quốc để trả đũa và thuế đối ứng. Trong khi cuộc chiến thương mại vẫn sẽ diễn ra giữa Mỹ và Trung Quốc, sự đối đầu này sẽ ảnh hưởng toàn cầu.
Vào thứ Ba, Đô la Canada (CAD) giao dịch vững chắc so với hầu hết các đồng tiền khác khi các nhà đầu tư kỳ vọng Ngân hàng trung ương Canada (BoC) sẽ duy trì lập trường "trung lập" về triển vọng chính sách tiền tệ. BoC đã giữ lãi suất ổn định ở mức 2,75% vào tuần trước trong bối cảnh thiếu rõ ràng về cách các chính sách quốc tế mới của Donald Trump sẽ định hình triển vọng kinh tế toàn cầu.
Trong tuần này, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu Doanh số bán lẻ của Canada cho tháng 2, sẽ được công bố vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.24% | -0.08% | -0.14% | -0.02% | 0.33% | 0.01% | 0.42% | |
EUR | -0.24% | -0.33% | -0.37% | -0.30% | 0.04% | -0.24% | 0.17% | |
GBP | 0.08% | 0.33% | -0.08% | 0.02% | 0.38% | 0.09% | 0.49% | |
JPY | 0.14% | 0.37% | 0.08% | 0.11% | 0.45% | 0.23% | 0.61% | |
CAD | 0.02% | 0.30% | -0.02% | -0.11% | 0.35% | 0.04% | 0.43% | |
AUD | -0.33% | -0.04% | -0.38% | -0.45% | -0.35% | -0.30% | 0.11% | |
NZD | -0.01% | 0.24% | -0.09% | -0.23% | -0.04% | 0.30% | 0.42% | |
CHF | -0.42% | -0.17% | -0.49% | -0.61% | -0.43% | -0.11% | -0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).