EUR/USD kéo dài đà tăng trong ba phiên liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,1530 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy áp lực mua ngày càng tăng và cặp tiền này đang di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng.
Hơn nữa, cặp EUR/USD vẫn giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn được củng cố. Tuy nhiên, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lực chính, vẫn trên mức 70, cho thấy cặp tiền này đang mua quá mức và một sự điều chỉnh đi xuống đang ở phía trước.
Ở phía tăng, cặp EUR/USD có thể kiểm tra lại mức 1,1573, mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4. Việc vượt qua mức này có thể củng cố xu hướng tăng và khiến cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng tại mức 1,1830.
Cặp EUR/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức quanh ranh giới dưới của kênh tăng tại 1,1400, tiếp theo là Đường EMA 9 ngày tại mức 1,1348. Việc giảm xuống dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi xu hướng tăng và gây áp lực lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh Đường EMA 50 ngày tại mức 1,0917.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.21% | -0.52% | -0.27% | -0.29% | -0.27% | -0.17% | |
EUR | 0.22% | 0.00% | -0.36% | -0.08% | -0.13% | -0.07% | 0.03% | |
GBP | 0.21% | -0.00% | -0.34% | -0.09% | -0.12% | -0.07% | 0.03% | |
JPY | 0.52% | 0.36% | 0.34% | 0.27% | 0.23% | 0.34% | 0.41% | |
CAD | 0.27% | 0.08% | 0.09% | -0.27% | -0.04% | -0.01% | 0.08% | |
AUD | 0.29% | 0.13% | 0.12% | -0.23% | 0.04% | 0.04% | 0.14% | |
NZD | 0.27% | 0.07% | 0.07% | -0.34% | 0.00% | -0.04% | 0.11% | |
CHF | 0.17% | -0.03% | -0.03% | -0.41% | -0.08% | -0.14% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).