USD/CHF đã kéo dài khoản lỗ của mình trong ba ngày liên tiếp khi tâm lý thị trường chuyển sang tiêu cực do Tổng thống Mỹ Donald Trump tấn công Thống đốc Fed Jerome Powell, điều mà các nhà đầu tư coi là mối đe dọa đối với sự độc lập của ngân hàng trung ương Mỹ. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 0,8080, giảm 0,06.
Thuế quan là chủ đề chính trong thị trường tài chính cho đến thứ Sáu, khi Powell có chút lập trường diều hâu và thậm chí nói rằng thuế quan có thể gây ra lạm phát. Do đó, Trump đã đặt câu hỏi tại sao Fed không cắt giảm lãi suất như Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), khi giá dầu và thực phẩm đã giảm.
Vào thứ Hai, ông tiếp tục tấn công Powell, gọi ông là một "kẻ lỏng lẻo" và nói rằng ông cần phải giảm lãi suất "NGAY LẬP TỨC!" Do đó, các nhà giao dịch lo sợ tìm kiếm sự an toàn đã chuyển sang đồng Franc Thụy Sĩ, đồng này đã tăng giá hơn 6% trong tám ngày giao dịch vừa qua.
Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy USD/CHF nên kéo dài khoản lỗ của mình, nhưng người bán cần phải có thêm động lực và vượt qua mức thấp ngày 21 tháng 4 là 0,8038. Nếu vượt qua, cặp tiền này có thể đạt đến mức 0,79 lần đầu tiên kể từ tháng 9 năm 2011.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang ở vùng quá bán, nhưng vì nó đã không vượt qua được đỉnh gần nhất, cho thấy rằng những người bán vẫn đang nắm quyền kiểm soát.
Ngược lại, người mua cần phải lấy lại đỉnh ngày 21 tháng 4 là 0,8163, để họ có thể thách thức mức kháng cự tiếp theo là mức đỉnh ngày 14 tháng 4 là 0,8267.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | -0.01% | -0.08% | -0.02% | 0.03% | 0.07% | -0.12% | |
EUR | 0.05% | 0.03% | -0.06% | 0.00% | 0.03% | 0.11% | -0.08% | |
GBP | 0.01% | -0.03% | -0.09% | -0.04% | 0.00% | 0.08% | -0.11% | |
JPY | 0.08% | 0.06% | 0.09% | 0.08% | 0.11% | 0.24% | 0.03% | |
CAD | 0.02% | -0.00% | 0.04% | -0.08% | 0.04% | 0.09% | -0.11% | |
AUD | -0.03% | -0.03% | -0.01% | -0.11% | -0.04% | 0.06% | -0.13% | |
NZD | -0.07% | -0.11% | -0.08% | -0.24% | -0.09% | -0.06% | -0.18% | |
CHF | 0.12% | 0.08% | 0.11% | -0.03% | 0.11% | 0.13% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).