Cặp NZD/USD tiếp tục chuỗi chiến thắng bắt đầu từ ngày 9 tháng 4, giao dịch quanh mức 0,6010 trong giờ giao dịch châu Âu sớm vào thứ Năm. Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng tăng, với cặp tiền này giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm ngay dưới mức 70, hỗ trợ xu hướng tăng hiện tại. Một sự phá vỡ quyết định trên 70, tuy nhiên, có thể báo hiệu các điều kiện mua quá mức và tăng rủi ro cho một đợt thoái lui tiềm ẩn. Trong khi đó, đường EMA 9 ngày tăng trên đường EMA 50 ngày, củng cố xu hướng tăng rộng hơn và gợi ý khả năng tăng thêm.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể thách thức mức kháng cự chính tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối đạt được vào tháng 11 năm 2024. Một sự phá vỡ bền vững trên mức này có khả năng củng cố triển vọng tăng giá và mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA 9 ngày tại 0,5870. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu đà tăng giá ngắn hạn và phơi bày cặp NZD/USD tới khả năng giảm thêm về phía đường EMA 50 ngày tại 0,5748. Hỗ trợ bổ sung nằm tại 0,5485, một mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.45% | -0.90% | -1.11% | -0.37% | -0.78% | -1.41% | -1.54% | |
EUR | 1.45% | 0.42% | 0.33% | 1.05% | 0.50% | 0.00% | -0.12% | |
GBP | 0.90% | -0.42% | 0.08% | 0.64% | 0.08% | -0.40% | -0.53% | |
JPY | 1.11% | -0.33% | -0.08% | 0.75% | 0.22% | -0.18% | -0.40% | |
CAD | 0.37% | -1.05% | -0.64% | -0.75% | -0.53% | -1.04% | -1.16% | |
AUD | 0.78% | -0.50% | -0.08% | -0.22% | 0.53% | -0.48% | -0.62% | |
NZD | 1.41% | -0.01% | 0.40% | 0.18% | 1.04% | 0.48% | -0.11% | |
CHF | 1.54% | 0.12% | 0.53% | 0.40% | 1.16% | 0.62% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).