Cặp GBP/USD tiếp tục chuỗi thắng lợi bắt đầu từ ngày 8 tháng 4, giao dịch quanh mức 1,3370 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng tăng giá tiếp tục, với cặp tiền này tiến lên trong một mô hình kênh tăng dần.
Ngoài ra, cặp GBP/USD tiếp tục giao dịch trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, củng cố đà tăng giá ngắn hạn. Tuy nhiên, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã tăng lên trên 70, cho thấy điều kiện mua quá mức và gợi ý rằng một sự điều chỉnh giảm có thể đang ở phía trước.
Cặp GBP/USD gặp kháng cự ban đầu tại mức tâm lý 1,3400, tiếp theo là 1,3434 - một mức chưa thấy kể từ tháng 9 năm 2024 và là mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022. Một động thái bền vững lên cao hơn có thể củng cố xu hướng tăng giá, với cặp tiền này có khả năng nhắm đến ranh giới trên của kênh tăng dần gần 1,3480.
Về phía giảm, hỗ trợ ngay lập tức được thấy ở Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, khoảng 1,3194, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần gần 1,3150. Một sự phá vỡ dưới khu vực quan trọng này có thể làm suy yếu đà tăng giá ngắn hạn, với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày ở mức 1,2906 nổi lên như mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo.
Một sự giảm sâu hơn dưới mức này có thể làm tổn hại triển vọng tăng giá trung hạn, có thể đẩy cặp GBP/USD hướng tới mức thấp nhất trong hai tháng là 1,2577, ghi nhận vào ngày 3 tháng 3, và tiếp tục xuống mức thấp nhất trong ba tháng là 1,2249, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.03% | -0.63% | -0.86% | -0.36% | -0.51% | -1.04% | -0.96% | |
EUR | 1.03% | 0.25% | 0.15% | 0.63% | 0.33% | -0.04% | 0.05% | |
GBP | 0.63% | -0.25% | 0.08% | 0.40% | 0.08% | -0.29% | -0.20% | |
JPY | 0.86% | -0.15% | -0.08% | 0.50% | 0.21% | -0.07% | -0.07% | |
CAD | 0.36% | -0.63% | -0.40% | -0.50% | -0.27% | -0.68% | -0.58% | |
AUD | 0.51% | -0.33% | -0.08% | -0.21% | 0.27% | -0.36% | -0.28% | |
NZD | 1.04% | 0.04% | 0.29% | 0.07% | 0.68% | 0.36% | 0.12% | |
CHF | 0.96% | -0.05% | 0.20% | 0.07% | 0.58% | 0.28% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).