Đồng đô la Úc (AUD) phục hồi những khoản lỗ từ phiên trước so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Hai. Cặp AUD/USD giữ vững sau quyết định của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản (LPR) không thay đổi, duy trì lãi suất một năm ở mức 3,10% và lãi suất năm năm ở mức 3,60%.
Cặp AUD/USD nhận được hỗ trợ khi USD yếu đi trong bối cảnh lo ngại gia tăng về tác động kinh tế từ các mức thuế của Mỹ. Đô la Úc càng được củng cố hơn sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố miễn thuế cho các sản phẩm công nghệ chủ chốt — nhiều trong số đó được sản xuất tại Trung Quốc, đối tác thương mại hàng đầu của Úc và là một người tiêu dùng lớn hàng hóa xuất khẩu của nước này — khỏi các mức thuế "đối ứng" được đề xuất.
Tuy nhiên, căng thẳng vẫn tiếp diễn khi Nhà Trắng áp thuế đối với các tàu Trung Quốc cập cảng Mỹ, có nguy cơ gây gián đoạn các tuyến đường vận chuyển toàn cầu. Tuy nhiên, vào cuối thứ Năm, Trump đã lưu ý rằng Trung Quốc đã có nhiều động thái thiện chí và tuyên bố, "Tôi không muốn tăng thuế đối với Trung Quốc. Nếu thuế Trung Quốc tăng lên, mọi người sẽ không mua." Ông cũng bày tỏ sự lạc quan rằng một thỏa thuận thương mại có thể được đạt được trong vòng ba đến bốn tuần.
Cặp AUD/USD đang giao dịch gần mức 0,6390 vào thứ Hai, với các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng tăng giá. Cặp này vẫn trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, trong khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn trên mức trung lập 50—cả hai đều chỉ ra đà tăng bền vững.
Về phía tăng, mức kháng cự ngay lập tức được nhìn thấy tại mốc tâm lý 0,6400, tiếp theo là mức cao nhất trong bốn tháng là 0,6408, lần cuối được kiểm tra vào ngày 21 tháng 2. Một sự bứt phá quyết định trên khu vực này có thể mở đường cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong năm tháng là 0,6515.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở EMA chín ngày quanh mức 0,6325, với sự bảo vệ giảm thêm gần EMA 50 ngày ở mức 0,6286. Một sự phá vỡ dưới những mức này có thể làm suy yếu xu hướng tăng ngắn hạn và đẩy cặp AUD/USD xuống mức thấp hơn hướng tới khu vực 0,5914—mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.03% | -0.59% | -1.05% | -0.32% | -0.29% | -0.80% | -1.09% | |
EUR | 1.03% | 0.30% | 0.02% | 0.68% | 0.55% | 0.21% | -0.08% | |
GBP | 0.59% | -0.30% | -0.15% | 0.39% | 0.26% | -0.09% | -0.38% | |
JPY | 1.05% | -0.02% | 0.15% | 0.70% | 0.60% | 0.33% | -0.04% | |
CAD | 0.32% | -0.68% | -0.39% | -0.70% | -0.09% | -0.48% | -0.76% | |
AUD | 0.29% | -0.55% | -0.26% | -0.60% | 0.09% | -0.34% | -0.64% | |
NZD | 0.80% | -0.21% | 0.09% | -0.33% | 0.48% | 0.34% | -0.26% | |
CHF | 1.09% | 0.08% | 0.38% | 0.04% | 0.76% | 0.64% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) tổ chức các cuộc họp theo lịch trình hàng quý. Tuy nhiên, lãi suất chuẩn của Trung Quốc – lãi suất cho vay cơ bản (LPR), một tham chiếu định giá cho vay ngân hàng – được ấn định hàng tháng. Nếu PBoC dự báo lạm phát cao (diều hâu), lãi suất sẽ tăng, điều này có tác dụng làm tăng giá đối với đồng nhân dân tệ (CNY). Tương tự như vậy, nếu PBoC nhận thấy lạm phát ở nền kinh tế Trung Quốc đang giảm (ôn hòa) và cắt giảm hoặc giữ nguyên lãi suất thì đồng CNY sẽ giảm giá. Tuy nhiên, tiền tệ của Trung Quốc không có tỷ giá hối đoái thả nổi do thị trường xác định và giá trị của nó so với đồng đô la Mỹ chủ yếu được PBoC ấn định hàng ngày.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 2 thg 4 21, 2025 01:00
Tần số: Không thường xuyên
Thực tế: 3.1%
Đồng thuận: 3.1%
Trước đó: 3.1%
Nguồn: The People's Bank of China