USD/JPY giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên trước, giao dịch quanh mức 142,40 trong phiên châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong một kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đã được xác nhận.
Cặp USD/JPY tiếp tục giao dịch dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn yếu. Trong khi đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động chỉ trên mức 30, càng hỗ trợ cho triển vọng giảm giá hiện tại. Một sự giảm xuống dưới mốc 30 có thể gợi ý về điều kiện quá bán, có khả năng kích hoạt một sự phục hồi điều chỉnh ngắn hạn.
Về phía giảm, cặp USD/JPY có thể quay lại mức thấp nhất trong bảy tháng là 141,61, được đánh dấu vào thứ Năm, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần gần 140,80. Một sự bứt phá quyết định dưới kênh này có thể củng cố xu hướng giảm giá và mở ra cơ hội di chuyển về phía 139,58 — mức thấp nhất kể từ tháng 7 năm 2023, lần cuối được thấy vào tháng 9 năm 2024.
Về phía tăng, mức kháng cự ban đầu được thấy tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày quanh mức 143,80. Một sự bứt phá trên mức này có thể thúc đẩy động lực ngắn hạn và mở đường cho việc kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần gần 146,30.
Kháng cự thêm nằm ở Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 148,30, tiếp theo là mức cao nhất trong hai tháng là 151,31, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.10% | -0.04% | 0.00% | 0.00% | 0.13% | 0.00% | 0.00% | |
EUR | 0.10% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | |
GBP | 0.04% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | |
JPY | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.24% | 0.53% | -0.06% | |
CAD | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.02% | 0.00% | 0.00% | |
AUD | -0.13% | 0.00% | 0.00% | -0.24% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | |
NZD | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.53% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | |
CHF | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.06% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).