GBP/JPY phục hồi những khoản lỗ gần đây từ phiên trước, giao dịch quanh mức 188,90 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Năm. Một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ đang di chuyển trong một mô hình tam giác đối xứng, cho thấy một giai đoạn củng cố có thể dẫn đến một sự bứt phá theo cả hai hướng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ số động lượng chính, vẫn dưới mốc 50, báo hiệu áp lực giảm giá tiếp tục. Thêm vào đó, cặp GBP/JPY đang cố gắng bứt phá trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Một sự bứt phá xác nhận trên mức này có thể tăng cường đà tăng giá ngắn hạn.
Cặp GBP/JPY có thể kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức tại đường xu hướng dưới của tam giác đối xứng gần mức 187,50. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ báo hiệu một sự bứt phá giảm giá, có thể mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới mức thấp nhất trong bảy tháng là 184,38, lần cuối được thấy vào ngày 9 tháng 4.
Về mặt tăng, việc bứt phá trên đường EMA 9 ngày tại 188,96—gần gũi với mức tâm lý 189,00—có thể cung cấp động lực tăng giá cho cặp GBP/JPY, mở đường cho việc kiểm tra đường xu hướng trên của tam giác đối xứng gần mức 189,70.
Một sự bứt phá trên tam giác đối xứng có thể báo hiệu sự xuất hiện của một thiên hướng tăng giá, có thể đẩy cặp GBP/JPY hướng tới đường EMA 50 ngày tại mức 191,11. Một động thái duy trì trên mức này có thể mở ra thêm con đường cho cặp tiền thách thức mức cao nhất trong ba tháng quanh mức 196,10.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.00% | 0.67% | 0.10% | 0.29% | 0.27% | 0.48% | |
EUR | -0.13% | -0.19% | 0.50% | -0.07% | 0.13% | 0.09% | 0.32% | |
GBP | -0.00% | 0.19% | 0.68% | 0.11% | 0.32% | 0.28% | 0.51% | |
JPY | -0.67% | -0.50% | -0.68% | -0.56% | -0.38% | -0.49% | -0.18% | |
CAD | -0.10% | 0.07% | -0.11% | 0.56% | 0.21% | 0.16% | 0.40% | |
AUD | -0.29% | -0.13% | -0.32% | 0.38% | -0.21% | -0.04% | 0.18% | |
NZD | -0.27% | -0.09% | -0.28% | 0.49% | -0.16% | 0.04% | 0.23% | |
CHF | -0.48% | -0.32% | -0.51% | 0.18% | -0.40% | -0.18% | -0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).