Cặp EUR/USD lấy lại lực kéo tích cực trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba, chấm dứt chuỗi hai ngày giảm giá và ngăn chặn đợt thoái lui gần đây từ mức cao nhất kể từ tháng 9 đạt được vào tuần trước. Sự tăng điểm nâng giá giao ngay lên khu vực 1,0975, hoặc mức cao mới trong ngày trong giờ qua, và được hỗ trợ bởi xu hướng bán đồng đô la Mỹ (USD) mới.
Từ góc độ kỹ thuật, cặp EUR/USD cho thấy một số sức bền gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 giờ vào thứ Hai và động thái tăng tiếp theo ủng hộ các nhà giao dịch tăng giá. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày/giờ đang giữ trong vùng tích cực và cho thấy rằng con đường có ít lực cản nhất đối với giá giao ngay vẫn là tăng giá.
Điều đó nói rằng, vẫn nên thận trọng chờ đợi một sự đột phá bền vững qua rào cản đường xu hướng giảm ngắn hạn, quanh mốc tâm lý 1,1000 trước khi định vị cho các mức tăng tiếp theo. Cặp EUR/USD có thể sau đó leo lên mức cao dao động qua đêm, quanh khu vực 1,1050, trên đường tới mốc 1,1100 và khu vực 1,1145, hoặc mức đỉnh từ đầu năm đến nay.
Mặt khác, khu vực 1,0940 có thể cung cấp một số hỗ trợ trước đường EMA 100 giờ, gần mức tròn 1,0900. Rào cản nói trên sẽ hoạt động như một điểm then chốt quan trọng cho các nhà giao dịch ngắn hạn, nếu bị phá vỡ một cách dứt khoát có thể kéo cặp EUR/USD xuống mức hỗ trợ trung gian 1,0845 trên đường tới mốc 1,0800 và khu vực 1,0735-1,0730 (mức thấp ngày 27 tháng 3).
Mức thấp này trùng với đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày rất quan trọng. Một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này sẽ cho thấy rằng cặp EUR/USD đã đạt đỉnh trong ngắn hạn và mở đường cho một đợt giảm điều chỉnh sâu hơn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.63% | -0.45% | -0.09% | -0.59% | -1.16% | -1.22% | -0.44% | |
EUR | 0.63% | 0.14% | 0.49% | 0.02% | -0.52% | -0.55% | 0.18% | |
GBP | 0.45% | -0.14% | 0.36% | -0.09% | -0.65% | -0.69% | 0.12% | |
JPY | 0.09% | -0.49% | -0.36% | -0.49% | -1.03% | -1.13% | -0.28% | |
CAD | 0.59% | -0.02% | 0.09% | 0.49% | -0.56% | -0.60% | 0.23% | |
AUD | 1.16% | 0.52% | 0.65% | 1.03% | 0.56% | -0.03% | 0.78% | |
NZD | 1.22% | 0.55% | 0.69% | 1.13% | 0.60% | 0.03% | 0.82% | |
CHF | 0.44% | -0.18% | -0.12% | 0.28% | -0.23% | -0.78% | -0.82% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).