Cặp EUR/USD phục hồi từ mức thấp hơn ba tuần, quanh khu vực 1,0735-1,0730 đã chạm trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm, và hiện tại, dường như đã chấm dứt chuỗi sáu ngày giảm giá. Đà tăng đã nâng giá giao ngay lên khu vực 1,0780, hoặc mức cao mới trong ngày trong giờ qua, và được hỗ trợ bởi xu hướng bán đồng đô la Mỹ (USD) được làm mới.
Trên thực tế, Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, đã giảm sau khi chạm mức cao ba tuần giữa những lo ngại rằng tăng trưởng kinh tế đang chậm lại đáng kể do chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Trong diễn biến mới nhất, Trump đã công bố mức thuế 25% đối với ô tô và xe tải nhẹ nhập khẩu bắt đầu từ tuần tới, mặc dù ông đã cho phép một thời gian miễn thuế lên đến một tháng đối với các linh kiện ô tô nhập khẩu.
Điều này diễn ra bên cạnh mức thuế nhập khẩu cố định 25% đối với tất cả thép và nhôm gần đây, và các mức thuế đối ứng sắp tới vào ngày 2 tháng 4, làm gia tăng sự không chắc chắn và làm lu mờ việc công bố tốt hơn mong đợi về Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền của Mỹ vào thứ Tư. Ngoài ra, dự báo của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) về hai lần cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào cuối năm nay đã gây áp lực lên USD và hỗ trợ cho cặp EUR/USD.
Trong khi đó, Liên minh Châu Âu (EU) đã cho biết sẽ trả đũa bằng cách áp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ. Điều này làm tăng nguy cơ xảy ra một cuộc chiến thương mại toàn diện giữa EU và Mỹ, có thể ngăn cản các nhà giao dịch đặt cược tăng giá mạnh mẽ vào đồng tiền chung. Hơn nữa, dòng chảy chống rủi ro - như được thể hiện bởi tâm lý yếu hơn chung quanh thị trường chứng khoán - có thể củng cố đồng đô la trú ẩn an toàn và giới hạn cặp EUR/USD.
Các nhà giao dịch hiện đang chờ đợi lịch kinh tế Mỹ - bao gồm việc công bố bản in GDP quý 4 cuối cùng, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần thông thường và dữ liệu Doanh số nhà chờ bán. Ngoài ra, các bài phát biểu từ các thành viên FOMC có ảnh hưởng sẽ thúc đẩy USD và cung cấp một số động lực cho cặp EUR/USD. Tuy nhiên, trọng tâm của thị trường vẫn tập trung vào Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.24% | -0.20% | -0.27% | -0.02% | -0.16% | -0.22% | -0.13% | |
EUR | 0.24% | 0.03% | -0.05% | 0.20% | 0.04% | 0.00% | 0.09% | |
GBP | 0.20% | -0.03% | -0.08% | 0.18% | 0.02% | -0.03% | 0.07% | |
JPY | 0.27% | 0.05% | 0.08% | 0.24% | 0.08% | 0.02% | 0.14% | |
CAD | 0.02% | -0.20% | -0.18% | -0.24% | -0.14% | -0.20% | -0.11% | |
AUD | 0.16% | -0.04% | -0.02% | -0.08% | 0.14% | -0.04% | 0.06% | |
NZD | 0.22% | -0.00% | 0.03% | -0.02% | 0.20% | 0.04% | 0.10% | |
CHF | 0.13% | -0.09% | -0.07% | -0.14% | 0.11% | -0.06% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).