tradingkey.logo

Phân tích giá EUR/USD: Giảm về phía 1,0800 sau khi phá vỡ dưới mức EMA chín ngày

FXStreet21 Th03 2025 05:45
  • EUR/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,0846 trong nỗ lực tái gia nhập tam giác tăng.
  • Chỉ số RSI 14 ngày vẫn trên 50, cho thấy triển vọng tăng giá vẫn còn nguyên vẹn.
  • Việc phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày tại 1,0612 có thể làm yếu đà giá trung hạn.

Cặp EUR/USD tiếp tục giảm trong phiên thứ ba liên tiếp, dao động quanh mức 1,0830 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy áp lực bán gia tăng và khả năng đảo chiều xu hướng, khi cặp tiền này đã giảm xuống dưới mô hình kênh tăng.

Hơn nữa, cặp EUR/USD đã giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn yếu hơn. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lực chính, vẫn ở trên mốc 50, cho thấy triển vọng tăng giá vẫn còn nguyên. Một đợt giảm tiếp theo sẽ xác nhận sự chuyển hướng sang triển vọng giảm giá.

Cặp EUR/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,0846. Một sự bứt phá trên mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn, cho phép cặp tiền này tái gia nhập tam giác tăng. Điều này có thể hồi sinh xu hướng tăng và có khả năng đẩy cặp tiền này về phía ranh giới trên của tam giác gần 1,0980.

Mặt khác, cặp EUR/USD có thể nhắm đến đường EMA 50 ngày tại mức 1,0612. Việc phá vỡ dưới mức hỗ trợ này có thể làm yếu đi động lực giá trung hạn, có khả năng kéo dài đợt giảm xuống mức thấp nhất trong sáu tuần là 1,0360, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 2.

EUR/USD: Biểu đồ hàng ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.31% 0.32% 0.54% 0.11% 0.29% 0.13% 0.24%
EUR -0.31% 0.03% 0.23% -0.17% -0.01% -0.11% -0.08%
GBP -0.32% -0.03% 0.21% -0.19% -0.03% -0.13% -0.10%
JPY -0.54% -0.23% -0.21% -0.44% -0.26% -0.39% -0.35%
CAD -0.11% 0.17% 0.19% 0.44% 0.16% 0.06% 0.10%
AUD -0.29% 0.00% 0.03% 0.26% -0.16% -0.10% -0.16%
NZD -0.13% 0.11% 0.13% 0.39% -0.06% 0.10% 0.04%
CHF -0.24% 0.08% 0.10% 0.35% -0.10% 0.16% -0.04%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI