USD/JPY vẫn giữ nguyên vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ sau khi các nhà giao dịch tiêu hóa các quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Khi cả hai ngân hàng trung ương duy trì "tình trạng hiện tại", các nhà giao dịch đã chuyển sang và tập trung vào việc công bố số liệu lạm phát của Nhật Bản vào khoảng 23:30 GMT. Cặp tiền này giao dịch ở mức 148,76, hầu như không thay đổi.
Trong tuần, USD/JPY đã có một đợt phục hồi mặc dù không thể lấy lại mức 150,00, điều này đã mở ra cơ hội cho một số giao dịch đi ngang. Tuy nhiên, sự hình thành của một 'gravestone doji', cùng với một nến giảm giá, gợi ý về mức giá thấp hơn, người mua đã tham gia gần 148,10 và đẩy tỷ giá lên cao hơn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang giảm, nhưng tại thời điểm viết bài, độ dốc đã tăng lên, cho thấy động lượng có lợi cho người mua.
Nếu USD/JPY tăng vượt qua 149,00, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đường Senkou Span A tại 149,47, tiếp theo là mức 150,00. Nếu có sức mạnh hơn nữa, cặp tiền này có thể nhắm tới mức cao mới gần đường Kijun-sen tại 150,60.
Ngược lại, việc không lấy được 149,00 có thể dẫn đến việc người bán thách thức đường Tenkan-sen tại 148,34. Một mức đóng cửa hàng ngày dưới mức này sẽ mở đường cho sự giảm giá tiếp theo, với các mức hỗ trợ chính là mốc 148,00 và mức đáy swing ngày 11 tháng 3 là 146,54.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.23% | -0.22% | 0.03% | -0.37% | 0.44% | -0.18% | -0.33% | |
EUR | -0.23% | -0.60% | -0.63% | -0.66% | 0.08% | -0.48% | -0.60% | |
GBP | 0.22% | 0.60% | 0.29% | -0.26% | 0.66% | 0.09% | -0.07% | |
JPY | -0.03% | 0.63% | -0.29% | -0.43% | 0.21% | -0.16% | -0.49% | |
CAD | 0.37% | 0.66% | 0.26% | 0.43% | 0.66% | 0.20% | -0.45% | |
AUD | -0.44% | -0.08% | -0.66% | -0.21% | -0.66% | -0.54% | -0.63% | |
NZD | 0.18% | 0.48% | -0.09% | 0.16% | -0.20% | 0.54% | -0.12% | |
CHF | 0.33% | 0.60% | 0.07% | 0.49% | 0.45% | 0.63% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).