Cặp GBP/USD vẫn nằm trong vùng tích cực trong phiên giao dịch thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3010 trong giờ châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng tiếp tục, với cặp tiền này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm ở mức trên 70, báo hiệu đà tăng mạnh nhưng cũng cho thấy cặp GBP/USD đang bị mua quá mức, có khả năng dẫn đến một sự điều chỉnh giảm.
Hơn nữa, cặp GBP/USD tiếp tục giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, củng cố động lực giá mạnh trong ngắn hạn và xác nhận xu hướng tăng đang diễn ra.
Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể thách thức mức kháng cự chính tại mức cao nhất trong năm tháng là 1,3048, được ghi nhận vào ngày 6 tháng 11, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng gần 1,3090.
Cặp GBP/USD có khả năng tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 1,2954. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm suy yếu động lực giá trong ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp tiền này về phía ranh giới dưới của kênh tăng gần 1,2770, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,2705.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | -0.02% | -0.21% | -0.01% | 0.20% | 0.33% | -0.19% | |
EUR | 0.06% | 0.03% | -0.13% | 0.05% | 0.26% | 0.39% | -0.14% | |
GBP | 0.02% | -0.03% | -0.17% | 0.00% | 0.23% | 0.36% | -0.16% | |
JPY | 0.21% | 0.13% | 0.17% | 0.18% | 0.39% | 0.51% | 0.08% | |
CAD | 0.00% | -0.05% | -0.00% | -0.18% | 0.21% | 0.36% | -0.18% | |
AUD | -0.20% | -0.26% | -0.23% | -0.39% | -0.21% | 0.14% | -0.39% | |
NZD | -0.33% | -0.39% | -0.36% | -0.51% | -0.36% | -0.14% | -0.55% | |
CHF | 0.19% | 0.14% | 0.16% | -0.08% | 0.18% | 0.39% | 0.55% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).