USD/JPY tăng vào thứ Tư sau quyết định của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) giữ nguyên lãi suất. Mặc dù các quan chức đã trở nên thận trọng về lãi suất, đồng đô la Mỹ không tăng mạnh. Cặp tiền này dao động gần 149,37, hầu như không thay đổi.
Trong tuyên bố chính sách tiền tệ, Cục Dự trữ Liên bang thừa nhận rằng điều kiện thị trường lao động vẫn vững chắc nhưng lưu ý rằng lạm phát vẫn ở mức "khá" cao. FOMC khẳng định cam kết theo dõi các rủi ro đối với cả hai mặt của nhiệm vụ kép và công bố kế hoạch làm chậm tốc độ giảm bảng cân đối kế toán bắt đầu từ tháng 4.
Quyết định này được đưa ra với sự đồng thuận, ngoại trừ Thành viên Hội đồng Thống đốc Fed Christopher Waller, người ủng hộ việc giữ nguyên tốc độ giảm bảng cân đối kế toán.
Trong Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP), dự báo lãi suất quỹ liên bang vẫn ở mức 3,9%, không thay đổi so với dự báo tháng 12. Các dự báo của các quan chức về lạm phát vẫn được điều chỉnh tăng, cả số liệu PCE và PCE cơ bản.
Kinh tế Mỹ dự kiến sẽ chậm lại dưới ngưỡng 2%, một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang chuyển sang trạng thái mong manh giữa các chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.54% | 0.16% | 0.04% | 0.20% | 0.35% | 0.49% | 0.24% | |
EUR | -0.54% | -0.39% | -0.49% | -0.34% | -0.18% | -0.05% | -0.30% | |
GBP | -0.16% | 0.39% | -0.10% | 0.05% | 0.22% | 0.34% | 0.08% | |
JPY | -0.04% | 0.49% | 0.10% | 0.13% | 0.30% | 0.41% | 0.17% | |
CAD | -0.20% | 0.34% | -0.05% | -0.13% | 0.17% | 0.30% | 0.02% | |
AUD | -0.35% | 0.18% | -0.22% | -0.30% | -0.17% | 0.13% | -0.10% | |
NZD | -0.49% | 0.05% | -0.34% | -0.41% | -0.30% | -0.13% | -0.26% | |
CHF | -0.24% | 0.30% | -0.08% | -0.17% | -0.02% | 0.10% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).