Cặp EUR/USD đã tăng vào thứ Tư sau khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ quyết định giữ nguyên lãi suất mặc dù áp dụng một cách tiếp cận hơi diều hâu đối với con đường lãi suất trong tương lai. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch biến động trong khoảng 1,0860 – 1,0900.
Trong tuyên bố chính sách tiền tệ, Fed nhận xét rằng điều kiện thị trường lao động vẫn vững chắc nhưng nhấn mạnh rằng lạm phát vẫn ở mức "khá" cao. Ủy ban cho biết sẽ chú ý đến rủi ro của cả hai nhiệm vụ và sẽ bắt đầu giảm tốc độ thu hẹp bảng cân đối kế toán vào tháng 4.
Quyết định này đã được phê duyệt nhất trí, ngoại trừ Thống đốc Fed Christopher Waller, người ủng hộ việc giữ nguyên tốc độ bảng cân đối kế toán.
Về Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP), các quan chức dự kiến lãi suất quỹ liên bang sẽ giữ nguyên ở mức 3,9% từ SEP tháng 12 trong khi điều chỉnh tăng kỳ vọng về lạm phát PCE và PCE cơ bản. Mặt khác, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Tỷ lệ thất nghiệp đã được điều chỉnh giảm.
Cặp EUR/USD đã giảm xuống 1,0862, trước khi phục hồi lên 1,0892, nhưng vẫn dao động trong khoảng đó. Các nhà giao dịch đang chờ đợi cuộc họp báo của Thống đốc Fed Jerome Powell vào lúc 18:30 GMT.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.45% | 0.12% | 0.15% | 0.18% | 0.34% | 0.48% | 0.22% | |
EUR | -0.45% | -0.34% | -0.33% | -0.28% | -0.10% | 0.03% | -0.23% | |
GBP | -0.12% | 0.34% | 0.04% | 0.07% | 0.25% | 0.37% | 0.10% | |
JPY | -0.15% | 0.33% | -0.04% | 0.04% | 0.22% | 0.33% | 0.08% | |
CAD | -0.18% | 0.28% | -0.07% | -0.04% | 0.18% | 0.32% | 0.03% | |
AUD | -0.34% | 0.10% | -0.25% | -0.22% | -0.18% | 0.12% | -0.10% | |
NZD | -0.48% | -0.03% | -0.37% | -0.33% | -0.32% | -0.12% | -0.27% | |
CHF | -0.22% | 0.23% | -0.10% | -0.08% | -0.03% | 0.10% | 0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).