tradingkey.logo

EUR/USD tăng mạnh khi Fed giữ nguyên lãi suất, báo hiệu lập trường thận trọng

FXStreet19 Th03 2025 18:12
  • EUR/USD tăng sau quyết định của Fed, khi các nhà hoạch định chính sách giữ nguyên lãi suất nhưng gợi ý về việc giảm tốc độ thu hẹp bảng cân đối kế toán bắt đầu từ tháng 4.
  • Lạm phát vẫn ở mức "khá" cao, với Fed điều chỉnh tăng dự báo PCE và PCE cơ bản, trong khi ước tính GDP và tỷ lệ thất nghiệp được hạ xuống.
  • Thống đốc Fed Waller không đồng ý, ủng hộ việc giữ nguyên tốc độ giảm bảng cân đối kế toán, khi thị trường tiêu hóa các tín hiệu chính sách trái chiều.

Cặp EUR/USD đã tăng vào thứ Tư sau khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ quyết định giữ nguyên lãi suất mặc dù áp dụng một cách tiếp cận hơi diều hâu đối với con đường lãi suất trong tương lai. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch biến động trong khoảng 1,0860 – 1,0900.

Cặp giao dịch biến động gần 1,0860–1,0900 trong bối cảnh triển vọng diều hâu từ Fed

Trong tuyên bố chính sách tiền tệ, Fed nhận xét rằng điều kiện thị trường lao động vẫn vững chắc nhưng nhấn mạnh rằng lạm phát vẫn ở mức "khá" cao. Ủy ban cho biết sẽ chú ý đến rủi ro của cả hai nhiệm vụ và sẽ bắt đầu giảm tốc độ thu hẹp bảng cân đối kế toán vào tháng 4.

Quyết định này đã được phê duyệt nhất trí, ngoại trừ Thống đốc Fed Christopher Waller, người ủng hộ việc giữ nguyên tốc độ bảng cân đối kế toán.

Về Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP), các quan chức dự kiến lãi suất quỹ liên bang sẽ giữ nguyên ở mức 3,9% từ SEP tháng 12 trong khi điều chỉnh tăng kỳ vọng về lạm phát PCE và PCE cơ bản. Mặt khác, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Tỷ lệ thất nghiệp đã được điều chỉnh giảm.

Phản ứng của EUR/USD đối với quyết định của Fed

Cặp EUR/USD đã giảm xuống 1,0862, trước khi phục hồi lên 1,0892, nhưng vẫn dao động trong khoảng đó. Các nhà giao dịch đang chờ đợi cuộc họp báo của Thống đốc Fed Jerome Powell vào lúc 18:30 GMT.

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.45% 0.12% 0.15% 0.18% 0.34% 0.48% 0.22%
EUR -0.45% -0.34% -0.33% -0.28% -0.10% 0.03% -0.23%
GBP -0.12% 0.34% 0.04% 0.07% 0.25% 0.37% 0.10%
JPY -0.15% 0.33% -0.04% 0.04% 0.22% 0.33% 0.08%
CAD -0.18% 0.28% -0.07% -0.04% 0.18% 0.32% 0.03%
AUD -0.34% 0.10% -0.25% -0.22% -0.18% 0.12% -0.10%
NZD -0.48% -0.03% -0.37% -0.33% -0.32% -0.12% -0.27%
CHF -0.22% 0.23% -0.10% -0.08% -0.03% 0.10% 0.27%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI