EUR/USD điều chỉnh về gần 1,0900 trong phiên giao dịch New York vào thứ Tư sau khi đạt mức cao nhất trong năm tháng gần 1,0955 vào ngày hôm trước. Cặp tiền tệ chính yếu này suy yếu khi đồng đô la Mỹ (USD) phục hồi trước quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào lúc 18:00 GMT. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, nhảy lên gần 103,70 sau khi quay lại mức thấp nhất trong năm tháng khoảng 103,20 vào thứ Ba.
Theo công cụ CME FedWatch, Fed gần như chắc chắn sẽ giữ lãi suất vay ổn định trong khoảng 4,25%-4,50%. Đây sẽ là cuộc họp chính sách thứ hai liên tiếp mà Fed giữ nguyên lãi suất.
Các nhà giao dịch ngày càng tự tin rằng Fed sẽ duy trì trạng thái hiện tại vào thứ Tư khi các quan chức đã tranh luận ủng hộ việc duy trì cách tiếp cận "chờ và xem" cho đến khi họ có được sự rõ ràng về triển vọng kinh tế của Hoa Kỳ dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Donald Trump.
Các nhà tham gia thị trường kỳ vọng rằng chính sách thuế của Donald Trump có thể dẫn đến sự gia tăng áp lực lạm phát trong thời gian tới khi tác động của thuế nhập khẩu cao hơn sẽ được gánh chịu bởi các nhà nhập khẩu Mỹ, những người sẽ chuyển giao tác động này cho người tiêu dùng.
Ngoài quyết định lãi suất, các nhà đầu tư cũng sẽ tập trung vào biểu đồ dấu chấm của Fed, cho thấy dự báo tập thể của các nhà hoạch định chính sách về triển vọng lãi suất trong trung và dài hạn. Tại cuộc họp tháng 12, các quan chức Fed đã dự đoán sẽ có hai lần cắt giảm lãi suất vào năm 2025.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.43% | 0.24% | 0.42% | 0.13% | 0.42% | 0.54% | 0.38% | |
EUR | -0.43% | -0.20% | 0.00% | -0.30% | 0.00% | 0.12% | -0.05% | |
GBP | -0.24% | 0.20% | 0.21% | -0.10% | 0.20% | 0.31% | 0.13% | |
JPY | -0.42% | 0.00% | -0.21% | -0.32% | -0.02% | 0.08% | -0.07% | |
CAD | -0.13% | 0.30% | 0.10% | 0.32% | 0.31% | 0.43% | 0.24% | |
AUD | -0.42% | -0.01% | -0.20% | 0.02% | -0.31% | 0.11% | -0.04% | |
NZD | -0.54% | -0.12% | -0.31% | -0.08% | -0.43% | -0.11% | -0.18% | |
CHF | -0.38% | 0.05% | -0.13% | 0.07% | -0.24% | 0.04% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD gặp khó khăn trong việc mở rộng đà tăng trên 1,0950. Tuy nhiên, triển vọng dài hạn của cặp tiền tệ chính vẫn vững chắc khi nó giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 ngày, giao dịch quanh mức 1,0660.
Cặp tiền này đã mạnh lên sau khi phá vỡ quyết định trên mức cao ngày 6 tháng 12 là 1,0630 vào ngày 5 tháng 3.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động gần 70,00, cho thấy đà tăng mạnh vẫn còn nguyên.
Nhìn xuống, mức cao ngày 6 tháng 12 là 1,0630 sẽ đóng vai trò là vùng hỗ trợ chính cho cặp tiền này. Ngược lại, mức tâm lý 1,1000 sẽ là rào cản chính cho các nhà đầu cơ giá lên của đồng euro.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.