Đồng Bảng Anh (GBP) phải đối mặt với áp lực bán gần mức tâm lý 1,3000 so với Đô la Mỹ (USD) trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Ba. Cặp GBP/USD gặp khó khăn trong việc mở rộng đà tăng khi Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, tìm thấy lực mua gần mức thấp nhất trong năm tháng là 103,20.
Đồng bạc xanh phục hồi khi các nhà đầu tư trở nên thận trọng trước kết quả chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào thứ Tư. Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến biểu đồ dấu chấm của Fed, cho thấy nơi các quan chức dự đoán lãi suất quỹ Liên bang sẽ đi trong ngắn hạn và dài hạn, khi ngân hàng trung ương chắc chắn sẽ giữ lãi suất ổn định trong khoảng 4,25%-4,50% lần thứ hai liên tiếp.
Fed có thể hướng dẫn nhiều lần cắt giảm lãi suất hơn trong năm nay khi họ kết thúc cuộc họp chính sách tháng 3 vào thứ Tư. Vào tháng 12, các quan chức Fed đã đồng thuận hướng dẫn hai lần cắt giảm lãi suất vào năm 2025. Kỳ vọng của thị trường rằng ngân hàng trung ương có thể chuyển sang lập trường ôn hòa hơn về triển vọng chính sách tiền tệ dựa trên áp lực lạm phát giảm và sự suy giảm niềm tin người tiêu dùng.
Dữ liệu Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng Hai cho thấy lạm phát cơ bản – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động – đã tăng 3,1%, mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2021. Trong khi đó, Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng Michigan sơ bộ giảm mạnh xuống 57,9 trong tháng Ba so với ước tính 63,1 và mức đọc trước đó là 64,7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.22% | 0.45% | 0.04% | 0.30% | 0.16% | -0.07% | |
EUR | -0.16% | 0.05% | 0.28% | -0.14% | 0.13% | -0.02% | -0.24% | |
GBP | -0.22% | -0.05% | 0.23% | -0.18% | 0.09% | -0.06% | -0.29% | |
JPY | -0.45% | -0.28% | -0.23% | -0.43% | -0.15% | -0.32% | -0.52% | |
CAD | -0.04% | 0.14% | 0.18% | 0.43% | 0.28% | 0.13% | -0.10% | |
AUD | -0.30% | -0.13% | -0.09% | 0.15% | -0.28% | -0.14% | -0.37% | |
NZD | -0.16% | 0.02% | 0.06% | 0.32% | -0.13% | 0.14% | -0.22% | |
CHF | 0.07% | 0.24% | 0.29% | 0.52% | 0.10% | 0.37% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng Bảng Anh thu hút một số lệnh bán sau khi đạt mức cao nhất trong bốn tháng quanh mức tâm lý 1,3000 so với Đô la Mỹ vào thứ Ba. Cặp tiền này đã thiết lập trên mức Fibonacci retracement 61,8%, được vẽ từ mức cao cuối tháng Chín đến mức thấp giữa tháng Giêng, tại 1,2930.
Triển vọng dài hạn của cặp GBP/USD vẫn tăng giá khi nó giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 ngày, hiện ở mức khoảng 1,2700.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giữ trên 60,00, cho thấy đà tăng mạnh vẫn còn nguyên.
Nhìn xuống, mức Fibonacci retracement 50% tại 1,2767 và mức Fibonacci retracement 38,2% tại 1,2608 sẽ đóng vai trò là các vùng hỗ trợ chính cho cặp tiền này. Ở phía tăng, mức cao ngày 15 tháng 10 là 1,3100 sẽ đóng vai trò là vùng kháng cự chính.