Cặp GBP/USD giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên trước, dao động quanh mức 1,2680 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá tiếp tục, với cặp tiền duy trì vị trí trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên 50, cho thấy đà tăng được củng cố. Hơn nữa, cặp GBP/USD tiếp tục giao dịch trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố động lực giá mạnh trong ngắn hạn và xác nhận xu hướng đi lên đang diễn ra.
Cặp GBP/USD có thể thách thức mức kháng cự ngay lập tức tại mức đỉnh ba tháng 1,2724, đạt được vào ngày 3 tháng 3, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng gần 1,2780. Một sự bứt phá quyết định trên mức này có thể củng cố triển vọng tăng giá, có khả năng đẩy cặp tiền về phía mức kháng cự tâm lý tại 1,2800.
Mặt khác, cặp GBP/USD có khả năng tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,2639, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,2613. Việc phá vỡ dưới các mức này có thể làm yếu đi động lực giá trong ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp tiền về phía ranh giới dưới của kênh tăng gần 1,2560.
Một sự phá vỡ quyết định dưới kênh có thể làm yếu đi xu hướng tăng giá, có khả năng để lộ cặp tiền về mức đáy ba tháng 1,2249, lần cuối được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.13% | -0.25% | -0.00% | 0.39% | 0.26% | 0.02% | |
EUR | -0.09% | 0.04% | -0.33% | -0.09% | 0.30% | 0.17% | -0.08% | |
GBP | -0.13% | -0.04% | -0.38% | -0.14% | 0.26% | 0.13% | -0.11% | |
JPY | 0.25% | 0.33% | 0.38% | 0.24% | 0.64% | 0.50% | 0.27% | |
CAD | 0.00% | 0.09% | 0.14% | -0.24% | 0.39% | 0.27% | 0.02% | |
AUD | -0.39% | -0.30% | -0.26% | -0.64% | -0.39% | -0.13% | -0.37% | |
NZD | -0.26% | -0.17% | -0.13% | -0.50% | -0.27% | 0.13% | -0.24% | |
CHF | -0.02% | 0.08% | 0.11% | -0.27% | -0.02% | 0.37% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).