Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục suy yếu trong ngày thứ sáu liên tiếp vào thứ Sáu. Cặp AUD/USD kéo dài chuỗi giảm giá sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump nhắc lại vào thứ Năm rằng thuế 25% mà ông đề xuất đối với hàng hóa Mexico và Canada sẽ có hiệu lực vào ngày 4 tháng 3, cùng với mức thuế bổ sung 10% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vì các loại thuốc chết người vẫn đang tràn vào Mỹ từ những quốc gia này.
Tổng thống Trump cho biết thuế mới đối với hàng hóa Trung Quốc sẽ được thêm vào mức thuế 10% mà ông đã áp dụng vào ngày 4 tháng 2 để đối phó với đại dịch opioid fentanyl, dẫn đến mức thuế tích lũy 20%. Bất kỳ dấu hiệu nào về việc đe dọa thuế quan của Mỹ có thể kéo đồng AUD, đại diện cho Trung Quốc, xuống thấp hơn vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn của Úc.
Đồng AUD gặp khó khăn sau khi dữ liệu Chi tiêu Vốn Tư nhân của Úc được công bố vào thứ Năm cho thấy bất ngờ giảm 0,2% so với quý trước trong quý 4 năm 2024, không đạt kỳ vọng của thị trường về mức tăng trưởng 0,8%. Điều này theo sau mức tăng trưởng 1,6% đã được điều chỉnh tăng trong quý trước.
Phó Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc Andrew Hauser cho biết vào thứ Năm rằng ông kỳ vọng sẽ có thêm tin tức tích cực về lạm phát nhưng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấy tiến bộ này được hiện thực hóa trước. Ông lưu ý rằng sự chặt chẽ trong thị trường lao động của Úc vẫn là một thách thức trong việc kiểm soát lạm phát.
AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6220 vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn đang suy yếu. Hơn nữa, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới 50, củng cố triển vọng giảm giá hiện tại.
Cặp AUD/USD đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức tâm lý 0,6200. Việc phá vỡ dưới ngưỡng này có thể đẩy cặp này về khu vực 0,6087, mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể gặp kháng cự ngay lập tức tại EMA 9 ngày là 0,6297, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 0,6302. Một sự phá vỡ quyết định trên các mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn, mở đường cho cặp này thách thức mức cao nhất trong hai tháng là 0,6408, đạt được vào ngày 21 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.09% | -0.18% | -0.03% | 0.13% | 0.27% | -0.04% | |
EUR | -0.12% | -0.03% | -0.31% | -0.15% | 0.00% | 0.15% | -0.17% | |
GBP | -0.09% | 0.03% | -0.28% | -0.12% | 0.03% | 0.18% | -0.14% | |
JPY | 0.18% | 0.31% | 0.28% | 0.17% | 0.30% | 0.44% | 0.14% | |
CAD | 0.03% | 0.15% | 0.12% | -0.17% | 0.14% | 0.30% | -0.02% | |
AUD | -0.13% | -0.00% | -0.03% | -0.30% | -0.14% | 0.15% | -0.15% | |
NZD | -0.27% | -0.15% | -0.18% | -0.44% | -0.30% | -0.15% | -0.31% | |
CHF | 0.04% | 0.17% | 0.14% | -0.14% | 0.02% | 0.15% | 0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.