Cặp USD/CAD từ bỏ mức tăng gần đây từ phiên trước, giao dịch gần 1,4180 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một mô hình cái nêm giảm, một hình thức tăng giá cho thấy khả năng đột phá lên phía trên.
Thêm vào đó, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 30, hỗ trợ triển vọng giảm giá hiện tại. Tuy nhiên, việc giảm xuống dưới 30 sẽ cho thấy tình trạng quá bán cho cặp USD/CAD, có khả năng gợi ý về một sự điều chỉnh tăng sắp tới.
Tuy nhiên, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới các Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín và 14 ngày, cho thấy tâm lý giảm giá kéo dài và hành động giá yếu trong ngắn hạn. Định vị này cho thấy áp lực bán tiếp tục.
Ở phía giảm, cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của cái nêm giảm, phù hợp với mức tâm lý 1,4100. Việc phá vỡ dưới kênh này sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức thấp nhất trong ba tháng là 1,3927, lần cuối đạt được vào ngày 25 tháng 11.
Cặp USD/CAD có thể gặp phải kháng cự ngay lập tức gần đường EMA chín ngày tại 1,4230, phù hợp với ranh giới trên của cái nêm giảm. Một trở ngại tiếp theo được nhìn thấy tại đường EMA 14 ngày là 1,4263. Việc đột phá trên vùng kháng cự chính này có thể chuyển hướng tâm lý sang tăng giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức tâm lý 1,4300.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | -0.09% | -0.18% | -0.05% | -0.19% | -0.31% | -0.03% | |
EUR | 0.05% | -0.04% | -0.11% | -0.01% | -0.15% | -0.26% | 0.01% | |
GBP | 0.09% | 0.04% | -0.10% | 0.05% | -0.11% | -0.22% | 0.05% | |
JPY | 0.18% | 0.11% | 0.10% | 0.11% | -0.03% | -0.16% | 0.12% | |
CAD | 0.05% | 0.00% | -0.05% | -0.11% | -0.14% | -0.27% | 0.01% | |
AUD | 0.19% | 0.15% | 0.11% | 0.03% | 0.14% | -0.12% | 0.16% | |
NZD | 0.31% | 0.26% | 0.22% | 0.16% | 0.27% | 0.12% | 0.28% | |
CHF | 0.03% | -0.01% | -0.05% | -0.12% | -0.01% | -0.16% | -0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).