tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/JPY: Kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng gần 192,00

FXStreet24 Th01 2025 04:41
  • GBP/JPY kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 192,30.
  • Chỉ số RSI 14 ngày vẫn ở ngay dưới mốc 50, cho thấy đà giảm giá vẫn đang diễn ra.
  • Cặp tiền tệ chéo đối mặt với mức kháng cự chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 192,36, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 192,79.

GBP/JPY vẫn giảm trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 192,30 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy sự hình thành của mô hình kênh tăng dần, cho thấy khả năng xu hướng tăng giá.

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, vẫn ở ngay dưới mức 50, báo hiệu rằng đà giảm giá vẫn đang diễn ra. Một động thái vượt qua mốc 50 sẽ xác nhận sự chuyển đổi sang xu hướng tăng giá. Ngoài ra, cặp GBP/JPY giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn.

Mặt khác, cặp GBP/JPY kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 192,30. Việc phá vỡ dưới mức hỗ trợ này có thể củng cố xu hướng giảm giá, gây áp lực giảm lên cặp tiền tệ chéo và có khả năng đẩy nó về mức thấp nhất trong bảy tuần tại 189,34, được ghi nhận vào ngày 17 tháng 1.

Cặp GBP/JPY đối mặt với mức kháng cự chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 192,36, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 192,79. Một động thái vượt qua mức sau có thể thúc đẩy động lượng giá ngắn hạn, hỗ trợ cặp tiền tệ chéo kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần tại mức 194,00.

Biểu đồ hàng ngày của GBP/JPY

Bảng Anh GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.32% -0.35% -0.56% -0.27% -0.53% -0.54% -0.22%
EUR 0.32% -0.03% -0.24% 0.05% -0.22% -0.22% 0.10%
GBP 0.35% 0.03% -0.21% 0.08% -0.19% -0.19% 0.13%
JPY 0.56% 0.24% 0.21% 0.28% 0.00% -0.01% 0.32%
CAD 0.27% -0.05% -0.08% -0.28% -0.27% -0.27% 0.06%
AUD 0.53% 0.22% 0.19% -0.00% 0.27% -0.00% 0.30%
NZD 0.54% 0.22% 0.19% 0.00% 0.27% 0.00% 0.31%
CHF 0.22% -0.10% -0.13% -0.32% -0.06% -0.30% -0.31%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI