GBP/JPY tiếp tục duy trì trong vùng tích cực trong ngày thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 192,00 trong giờ châu Âu vào thứ Tư. Tuy nhiên, sự tăng giá của cặp GBP/JPY có thể bị hạn chế khi đồng bảng Anh (GBP) vẫn chịu áp lực sau khi công bố dữ liệu thị trường lao động từ Vương quốc Anh (Anh) vào thứ Ba.
Tỷ lệ thất nghiệp của ILO bất ngờ tăng lên 4,4%, cùng với sự sụt giảm mạnh nhất về số lượng bảng lương kể từ tháng 11 năm 2020, báo hiệu sự suy yếu tiềm năng trong thị trường lao động. Sau báo cáo thị trường lao động, các nhà phân tích tại Nomura lưu ý rằng dữ liệu này cung cấp cho BoE một "đèn xanh để cắt giảm vào tháng 2." Các thị trường cũng đang đặt cược vào một hoặc hai lần giảm nữa sau tháng 2.
Dữ liệu tuần trước chỉ ra sự chậm lại không lường trước được của lạm phát và tăng trưởng kinh tế yếu hơn dự kiến. Do đó, Ngân hàng trung ương Anh (BoE) được nhiều người dự đoán sẽ hạ lãi suất cơ bản xuống 25 điểm cơ bản xuống còn 4,5% trong cuộc họp chính sách vào ngày 6 tháng 2.
Ngoài ra, cặp GBP/JPY có thể giảm giá khi đồng yên Nhật (JPY) có thể nhận được sự hỗ trợ từ kỳ vọng tăng lên rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất vào cuối tuần này. Những bình luận diều hâu từ các quan chức Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ), kết hợp với sự lạc quan rằng việc tăng lương sẽ giúp Nhật Bản đạt được mục tiêu lạm phát 2% một cách bền vững, củng cố kỳ vọng về một đợt tăng lãi suất tiềm năng vào thứ Sáu.
Tomoko Yoshino, người đứng đầu công đoàn lớn nhất Nhật Bản, Rengo, lặp lại quan điểm của BoJ, khẳng định động lực tăng lương. BoJ đã liên tục nhấn mạnh rằng tăng trưởng tiền lương bền vững và trên diện rộng là điều kiện tiên quyết quan trọng để tăng lãi suất ngắn hạn.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.