GBP/USD mất điểm sau khi ghi nhận mức tăng hơn 1% trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,2300 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này đối mặt với thách thức khi đồng đô la Mỹ (USD) lấy lại điểm sau những tổn thất gần đây trong phiên trước, được hỗ trợ bởi tin tức rằng Tổng thống Donald Trump dự định chỉ đạo các cơ quan liên bang xem xét lại chính sách thuế quan và đánh giá mối quan hệ thương mại của Hoa Kỳ với Canada, Mexico và Trung Quốc.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường hiệu suất của đô la Mỹ so với sáu loại tiền tệ chính, giao dịch quanh mức 108,30 sau khi cắt giảm mức tăng gần đây. Đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm khi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 2 năm và 10 năm vẫn ở mức thấp là 4,23% và 4,54% lần lượt tại thời điểm viết bài.
Theo công cụ CME FedWatch, các nhà giao dịch dự đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ duy trì lãi suất vay trong phạm vi hiện tại là 4,25%-4,50% trong ba cuộc họp chính sách tiếp theo. Tuy nhiên, các nhà đầu tư suy đoán rằng các chính sách dưới thời chính quyền Trump có thể kích hoạt áp lực lạm phát, có thể hạn chế Fed chỉ cắt giảm lãi suất thêm một lần nữa.
Đồng bảng Anh (GBP) tăng giá khi nhu cầu trái phiếu chính phủ Vương quốc Anh (UK) tăng sau dữ liệu Doanh số bán lẻ yếu hơn dự kiến của Vương quốc Anh cho tháng 12. Doanh số bán lẻ hàng tháng giảm 0,3%, trái ngược với kỳ vọng tăng trưởng 0,4%, được dự đoán sẽ theo sau mức tăng 0,1% trong tháng 11.
Sự sụt giảm bất ngờ trong Doanh số bán lẻ của Vương quốc Anh đã củng cố kỳ vọng ôn hòa đối với Ngân hàng Trung ương Anh (BoE). Các nhà phân tích tại Oxford Economics dự báo rằng BoE có thể giảm lãi suất 100 điểm cơ bản (bps), đưa chúng xuống còn 3,75% vào cuối năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.25% | 0.25% | -0.33% | 0.77% | 0.40% | 0.36% | 0.05% | |
EUR | -0.25% | 0.00% | -0.50% | 0.52% | 0.15% | 0.11% | -0.20% | |
GBP | -0.25% | -0.01% | -0.57% | 0.51% | 0.14% | 0.11% | -0.20% | |
JPY | 0.33% | 0.50% | 0.57% | 1.08% | 0.71% | 0.66% | 0.36% | |
CAD | -0.77% | -0.52% | -0.51% | -1.08% | -0.36% | -0.40% | -0.71% | |
AUD | -0.40% | -0.15% | -0.14% | -0.71% | 0.36% | -0.04% | -0.34% | |
NZD | -0.36% | -0.11% | -0.11% | -0.66% | 0.40% | 0.04% | -0.31% | |
CHF | -0.05% | 0.20% | 0.20% | -0.36% | 0.71% | 0.34% | 0.31% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).