Đồng Đô la Úc (AUD) dừng chuỗi giảm giá bốn ngày vào thứ Hai khi Đô la Mỹ (USD) giảm nhẹ trong bối cảnh lãi suất trái phiếu kho bạc Mỹ yếu trước quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dự kiến vào thứ Tư.
Fed được kỳ vọng rộng rãi sẽ công bố cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp chính sách tiền tệ cuối cùng của năm 2024. Theo công cụ CME FedWatch, các thị trường hiện đang gần như hoàn toàn định giá một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp tháng 12 của Fed.
Doanh số bán lẻ của Trung Quốc (hàng năm) tăng 3,0% trong tháng 11, so với mức dự kiến 4,6% và mức trước đó là 4,8%. Trong khi đó, Sản xuất công nghiệp hàng năm tăng 5,4%, vượt qua kỳ vọng của thị trường là tăng 5,3%.
Chính quyền Trung Quốc, do Chủ tịch Tập Cận Bình dẫn đầu, đã cam kết tăng mục tiêu thâm hụt tài khóa vào năm tới, chuyển trọng tâm chính sách sang tiêu dùng để thúc đẩy nền kinh tế trong bối cảnh thuế quan 10% của Mỹ đe dọa xuất khẩu. Sự thiếu chi tiết cụ thể về hỗ trợ tài khóa đã gây áp lực giảm giá lên AUD, do Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc.
AUD/USD dao động gần mức 0,6370 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá chủ đạo khi cặp tiền tệ này di chuyển xuống trong mô hình kênh giảm dần. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày cũng vẫn ở trên mức 30, cho thấy đà giảm giá duy trì.
Ở phía giảm, mức thấp hàng năm là 0,6348, lần cuối được thấy vào ngày 5 tháng 8, đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm giá lên cặp AUD/USD để tiếp cận ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,6180.
Cặp AUD/USD đối mặt với mức kháng cự ban đầu quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6396, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 0,6419, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Một đột phá quyết định trên kênh này có thể đẩy cặp tiền tệ này lên mức cao nhất trong tám tuần là 0,6687.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.20% | -0.15% | 0.17% | -0.11% | -0.19% | -0.19% | -0.26% | |
EUR | 0.20% | 0.10% | 0.49% | 0.16% | 0.18% | 0.09% | 0.00% | |
GBP | 0.15% | -0.10% | 0.25% | 0.06% | 0.08% | -0.04% | -0.10% | |
JPY | -0.17% | -0.49% | -0.25% | -0.30% | -0.37% | -0.34% | -0.36% | |
CAD | 0.11% | -0.16% | -0.06% | 0.30% | -0.03% | -0.09% | -0.16% | |
AUD | 0.19% | -0.18% | -0.08% | 0.37% | 0.03% | -0.09% | -0.18% | |
NZD | 0.19% | -0.09% | 0.04% | 0.34% | 0.09% | 0.09% | -0.08% | |
CHF | 0.26% | -0.00% | 0.10% | 0.36% | 0.16% | 0.18% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Báo cáo Doanh số Bán lẻ do Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc công bố là thước đo tổng doanh thu của các mặt hàng tiêu dùng bán lẻ. Nó phản ánh tổng khối lượng hàng hóa tiêu dùng mà các ngành khác nhau cung cấp cho các hộ gia đình và các nhóm xã hội thông qua các kênh khác nhau. Đây là một chỉ số quan trọng để nghiên cứu những thay đổi trong thị trường bán lẻ Trung Quốc và phản ánh mức độ thịnh vượng của nền kinh tế. Nói chung, mức đọc cao được coi là tác động tích cực (hoặc tăng) đối với đồng nhân dân tệ, trong khi mức đọc thấp bị xem là tiêu cực (hoặc giảm) đối với đồng nhân dân tệ.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 2 thg 12 16, 2024 02:00
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 3%
Đồng thuận: 4.6%
Trước đó: 4.8%