EUR/USD phục hồi đà giảm trong ngày và trở lại trên mức hỗ trợ tâm lý 1,0500 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Tư sau khi công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ (Mỹ) cho tháng 11, cho thấy dấu hiệu áp lực giá cả vẫn còn. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, từ bỏ mức tăng trong ngày và trượt xuống dưới 106,50.
Báo cáo CPI của Mỹ cho thấy áp lực giá tăng như dự kiến. Lạm phát toàn phần hàng năm tăng lên 2,7%, như dự kiến, từ mức 2,6% trong tháng 10. Trong cùng kỳ, CPI cơ bản – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động – tăng phù hợp với ước tính và công bố trước đó là 3,3%. Lạm phát toàn phần và cơ bản hàng tháng tăng như dự kiến là 0,3%.
Kỳ vọng của thị trường về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống 4,25%-4,50% trong cuộc họp chính sách vào ngày 18 tháng 12 vẫn chắc chắn sau khi dữ liệu lạm phát của Mỹ được công bố. Theo công cụ CME FedWatch, xác suất Fed sẽ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tuần tới vẫn gần 88%.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.26% | 0.47% | 0.05% | 0.34% | 0.34% | 0.04% | |
EUR | -0.16% | 0.10% | 0.32% | -0.11% | 0.18% | 0.17% | -0.12% | |
GBP | -0.26% | -0.10% | 0.19% | -0.21% | 0.08% | 0.08% | -0.23% | |
JPY | -0.47% | -0.32% | -0.19% | -0.43% | -0.14% | -0.15% | -0.44% | |
CAD | -0.05% | 0.11% | 0.21% | 0.43% | 0.29% | 0.29% | -0.02% | |
AUD | -0.34% | -0.18% | -0.08% | 0.14% | -0.29% | -0.01% | -0.31% | |
NZD | -0.34% | -0.17% | -0.08% | 0.15% | -0.29% | 0.00% | -0.30% | |
CHF | -0.04% | 0.12% | 0.23% | 0.44% | 0.02% | 0.31% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD gặp khó khăn gần mức tâm lý 1,0500. Triển vọng của cặp tiền tệ chính vẫn giảm giá khi đường EMA 20 ngày gần 1,0565 đóng vai trò là mức kháng cự chính cho những người mua đồng euro (EUR).
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động gần mức 40,00. Nếu RSI giảm xuống dưới mức này, đà giảm giá sẽ được kích hoạt.
Nhìn xuống, mức đáy ngày 22 tháng 11 là 1,0330 sẽ là mức hỗ trợ quan trọng. Ngược lại, đường EMA 50 ngày gần 1,0700 sẽ là rào cản chính cho những người mua đồng euro.
Lãi suất tiền gửi, do Ngân hàng Trung ương Châu Âu công bố, là lãi suất được trả dựa trên thanh khoản thặng dư mà các tổ chức tín dụng có thể gửi qua đêm trong tài khoản của một ngân hàng trung ương quốc gia thuộc Hệ thống Châu Âu.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 5 thg 12 12, 2024 13:15
Tần số: Không thường xuyên
Đồng thuận: 3%
Trước đó: 3.25%
Nguồn: European Central Bank