Bảng Anh mất giá so với Đô la Mỹ vào thứ Tư sau báo cáo lạm phát nóng tại Anh, làm tăng khả năng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ tạm dừng chu kỳ nới lỏng của mình. GBP/USD giao dịch ở mức 1,2643, giảm 0,30% sau khi đạt mức đỉnh là 1,2714.
Sau khi giảm xuống dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày, GBP/USD chuyển sang giảm giá, tạo ra một loạt các mức đỉnh thấp hơn và mức đáy thấp hơn liên tiếp và vượt qua mức hỗ trợ trung gian tại 1,2664, mức đáy trong ngày 8 tháng 8. Nếu người bán đẩy tỷ giá hối đoái xuống dưới 1,2600, điều này sẽ làm trầm trọng thêm sự sụt giảm xuống mức đáy đảo chiều ngày 9 tháng 5 là 1,2445, trước mức đáy trong năm là 1,2299.
Ngược lại, nếu GBP/USD tăng trên 1,2700, điều này có thể mở đường cho việc thách thức đường SMA 200 ngày tại 1,2818. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đáy ngày 6 tháng 11 đã trở thành mức kháng cự tại 1,2833, trước 1,2850 và 1,2900.
Các chỉ báo dao động, chẳng hạn như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), cho thấy người bán vẫn nắm quyền kiểm soát. Với RSI vẫn nằm dưới đường trung tính và hướng tới điều kiện quá bán, GBP/USD có thể kéo dài mức lỗ của mình.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.61% | 0.18% | 0.31% | 0.35% | 0.66% | 0.72% | 0.18% | |
EUR | -0.61% | -0.43% | -0.31% | -0.27% | 0.03% | 0.09% | -0.43% | |
GBP | -0.18% | 0.43% | 0.10% | 0.16% | 0.46% | 0.52% | -0.01% | |
JPY | -0.31% | 0.31% | -0.10% | 0.05% | 0.35% | 0.40% | -0.12% | |
CAD | -0.35% | 0.27% | -0.16% | -0.05% | 0.31% | 0.37% | -0.16% | |
AUD | -0.66% | -0.03% | -0.46% | -0.35% | -0.31% | 0.06% | -0.46% | |
NZD | -0.72% | -0.09% | -0.52% | -0.40% | -0.37% | -0.06% | -0.53% | |
CHF | -0.18% | 0.43% | 0.00% | 0.12% | 0.16% | 0.46% | 0.53% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).