Cặp NZD/USD quay lại đà tăng gần đây, giao dịch quanh 0,5850 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Đánh giá biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm ngày càng tăng khi cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới đường EMA 14 ngày, báo hiệu sự yếu kém dai dẳng trong động lực giá ngắn hạn. Trong khi đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động quanh mức 30, cho thấy tình trạng quá bán đối với cặp NZD/USD và ám chỉ khả năng điều chỉnh tăng.
Về mức hỗ trợ, cặp NZD/USD đang kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, phù hợp với mức hỗ trợ hồi quy ở mức tâm lý 0,5850. Sự phá vỡ quyết định bên dưới kênh này sẽ củng cố triển vọng giảm giá, làm tăng áp lực giảm và có khả năng đẩy cặp tiền tệ này xuống mức đáy trong hai năm là 0,5772, lần cuối cùng được thấy vào tháng 11 năm 2023.
Về mặt tích cực, mức kháng cự ngay lập tức nằm ở đường EMA 9 ngày tại 0,5901, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 0,5928, trùng với ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần. Sự phá vỡ trên kênh này sẽ tăng cường động lực tăng giá, mở đường cho cặp NZD/USD nhắm tới mức tâm lý 0,6100.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | 0.03% | 0.40% | 0.10% | 0.16% | 0.42% | -0.12% | |
EUR | 0.05% | 0.25% | 0.57% | 0.26% | 0.35% | 0.59% | 0.05% | |
GBP | -0.03% | -0.25% | 0.33% | 0.00% | 0.09% | 0.34% | -0.21% | |
JPY | -0.40% | -0.57% | -0.33% | -0.31% | -0.18% | 0.08% | -0.44% | |
CAD | -0.10% | -0.26% | -0.01% | 0.31% | 0.08% | 0.32% | -0.21% | |
AUD | -0.16% | -0.35% | -0.09% | 0.18% | -0.08% | 0.24% | -0.32% | |
NZD | -0.42% | -0.59% | -0.34% | -0.08% | -0.32% | -0.24% | -0.53% | |
CHF | 0.12% | -0.05% | 0.21% | 0.44% | 0.21% | 0.32% | 0.53% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).