Cặp NZD/USD vẫn ở mức đáy trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5960 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá mạnh vì cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, vẫn ở dưới mức 50, cho thấy động lượng giảm giá liên tục. Một đợt giảm tiếp theo về mức 30 sẽ làm tăng cường xu hướng giảm này đối với cặp NZD/USD.
Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày vẫn nằm dưới EMA 14 ngày, báo hiệu sự yếu kém liên tục trong động lực giá ngắn hạn đối với cặp NZD/USD.
Về mặt tiêu cực, NZD/USD có thể điều hướng trong khu vực xung quanh mức tâm lý 0,5900, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 0,5880. Việc phá vỡ dưới kênh giảm dần có thể củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền này quay lại mức hỗ trợ hồi quy tại 0,5850.
Về mức kháng cự, cặp NZD/USD tìm thấy rào cản ngay lập tức tại ranh giới trên của kênh giảm dần tại EMA chín ngày tại 0,5980, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 0,5994.
Việc phá vỡ trên EMA 14 ngày sẽ cải thiện động lực giá và hỗ trợ cặp NZD/USD khám phá khu vực xung quanh mức tâm lý 0,6100.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la New Zealand là đồng tiền yếu nhất so với đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.30% | 0.17% | 0.72% | 0.20% | 0.00% | -0.08% | 0.32% | |
EUR | -0.30% | -0.16% | 0.53% | 0.00% | -0.20% | -0.28% | 0.10% | |
GBP | -0.17% | 0.16% | 0.60% | 0.17% | -0.04% | -0.12% | 0.26% | |
JPY | -0.72% | -0.53% | -0.60% | -0.52% | -0.80% | -0.70% | -0.40% | |
CAD | -0.20% | -0.01% | -0.17% | 0.52% | -0.14% | -0.29% | 0.09% | |
AUD | -0.01% | 0.20% | 0.04% | 0.80% | 0.14% | -0.11% | 0.29% | |
NZD | 0.08% | 0.28% | 0.12% | 0.70% | 0.29% | 0.11% | 0.38% | |
CHF | -0.32% | -0.10% | -0.26% | 0.40% | -0.09% | -0.29% | -0.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).